Pick Holes Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ pick holes Thành ngữ, tục ngữ

pick holes in

criticize, look for errors or faults, nitpick Grant won't show you his work because you pick holes in it.

pick holes in|hole|holes|pick

v. phr. To criticize or find fault with something, such as a speech, a statement, a theory, etc. It is easier to pick holes in someone else's argument than to make a good one yourself.

chọn lỗ hổng trong (điều gì đó)

Để cố gắng tìm ra những sai sót hoặc khía cạnh tiêu cực trong điều gì đó thông qua phân tích hoặc chỉ trích quá mức. Mỗi khi tui cho anh trai xem một trong những câu chuyện của tôi, anh ấy chỉ biết khoét sâu vào đó mà bất nói bất cứ điều gì anh ấy thích về nó. Các nhà phê bình vừa chọn lỗ hổng trong màn trình diễn của anh ấy, nhưng người hâm mộ của nhượng quyền thương mại có vẻ thích điều đó .. Xem thêm: lỗ, chọn

nhặt lỗ

chỉ trích .. Xem thêm: lỗ, chọn

chọn lỗ (trong điều gì đó )

(thân mật) chỉ trích điều gì đó hoặc tìm ra lỗi ở điều gì đó, ví dụ như một kế hoạch, một lý do, một lập luận, v.v.: Bạn có thể dễ dàng nhận ra lỗ hổng trong lời giải thích của tôi, nhưng bạn vừa có cách giải thích tốt hơn chưa ?. Xem thêm: lỗ, gắp. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

photo finish pick a hole in pick a lock pick a pocket pick a quarrel pick and choose pick apart pick at pick holes in pick off pick on pick one's teeth pick one's way pick out pick over pick the brains of pick up An pick holes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick holes, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick holes

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Holes Nghĩa Là Gì