Holes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ holes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holes

hole /'houl/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan  lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)  chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố  hang (chuột, chồn...)  túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột  (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)  (hàng không) lỗ trống (trong không khí)  (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong  khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)we found holes in his argument → trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)  (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túngto out somebody in a hole → đẩy ai vào một tình thế khó xửto be in a devil of a hole → ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăna hole in one's coast  (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình=a man with a hole in his coat → người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vếtto make a hole in  (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)  lấy ra một phần lớn (cái hì...)to pick holes in  tìm khuyết điểm, bới lông tìm vếta round peg in a square holea square peg in a round hole  nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác

ngoại động từ

  đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng  (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ  đào (hầm), khoan (giếng)

nội động từ

  thủng  (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)  (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)  nấp trốn trong hang (thú vật)@hole  lỗ

← Xem thêm từ holed Xem thêm từ holey →

Các câu ví dụ:

1. Twenty ethnic Uighur Muslims from China broke out of a detention center near the Thai-Malaysia border, Thai officials said on Monday, after digging holes in the wall and using blankets as ladders.

Xem thêm →

2. “Travertine is a porous material with a sponge-like texture – it has many small pores – and those holes really reduce its economic value in the current market,” said Hamidreza Rahimi, lead author of the report.

Xem thêm →

3. At one farm, one can see about 5,000 crocodiles trapped in holes smaller than their body length, for about 15 months before being slaughtered.

Xem thêm →

4. In Vat Cau, four teams tussle over a heavy wooden ball, inching it towards one of the holes dug in each team's corner.

Xem thêm →

5. A recent survey has found massive holes in regulations governing the trade in ornamental birds in Vietnam.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về hole /'houl/

Từ vựng liên quan

h ho hole ole

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Holes Nghĩa Là Gì