Nghĩa Của Từ Hole - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'houl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
    Lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)
    Chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố
    Hang (chuột, chồn...)
    Túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột
    (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)
    (hàng không) lỗ trống (trong không khí)
    (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong
    Khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)
    we found holes in his argument trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)
    (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng
    to put somebody in a hole đẩy ai vào một tình thế khó xử to be in a devil of a hole ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn

    Ngoại động từ

    Đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng
    (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ
    Đào (hầm), khoan (giếng)

    Nội động từ

    Thủng
    (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)
    (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)
    Nấp trốn trong hang (thú vật)

    Cấu trúc từ

    a hole in one's coat
    (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình a man with a hole in his coat ===== người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết
    to make a hole in
    (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) Lấy ra một phần lớn (cái hì...)
    to pick holes in
    tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết
    a round peg in a square hole
    square peg in a round hole Nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác
    to have an ace in the hole
    để dành lá bài tẩy, giữ ngón đòn độc chiêu để khi hữu sự thì tung ra
    a hole in the wall
    quán tồi tàn, quán cóc
    money burns a hole in one's pocket
    hoang phí đến cháy túi

    hình thái từ

    • V-ing: Holing
    • V-ed: Holed

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lỗ

    Xây dựng

    chốt gỗ

    Cơ - Điện tử

    Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, (v) khoan lỗ, chọc lỗ

    Lỗ, lỗ khoan, hốc, hố, (v) khoan lỗ, chọc lỗ

    Vật lý

    ống ngắm

    Kỹ thuật chung

    hố
    cái lỗ
    hốc
    khoan lỗ
    blast hole drift máy khoan lỗ nổ mìn blast hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn blast-hole drill máy khoan lỗ mìn boring of hole sự khoan lỗ deep-hole boring sự khoan lỗ sâu deep-hole drill khoan lỗ sâu deep-hole drilling sự khoan lỗ sâu deep-hole drilling equipment thiết bị khoan lỗ sâu drain hole drilling sự khoan lỗ tiêu nước large-hole boring sự khoan lỗ lớn post-hole drilling machine máy khoan lỗ cột short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn shot hole drilling sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan) slim-hole khoan lỗ nhỏ straight hole drilling khoan lỗ thẳng
    khoan lỗ mìn
    blast-hole drill máy khoan lỗ mìn short hole drilling sự khoan lỗ mìn short-hole drill sự khoan lỗ mìn
    khoét lỗ
    hole cutter dao khoét lỗ
    đào lỗ
    đục lỗ
    lỗ
    lỗ khoan
    blast hole lỗ khoan nổ mìn blasting hole lỗ khoan bắn mìn blind hole lỗ khoan tịt bore hole bottom đáy lỗ khoan bore hole survey sự khảo sát lỗ khoan bore hole survey sự nghiên cứu lỗ khoan bottom (ofthe drill hole) đáy lỗ khoan cased hole lỗ khoan có ống chống consolidation grout hole lỗ khoan phụt gia cố nền core hole lỗ khoan lấy mẫu cross hole lỗ khoan ngang deep hole lỗ khoan sâu dewatering hole lỗ khoan tiêu nước diameter (ofthe bore hole) đường kính lỗ khoan diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan diameter of the hole đường kính lỗ khoan dimpled hole lỗ khoan mớm dry hole lỗ khoan khô enlarge a bore hole khuếch rộng lỗ khoan go into the hole đưa dụng cụ xuống lỗ khoan guiding drill hole lỗ khoan dẫn hướng hole mouth miệng lỗ khoan junk hole lỗ khoan đã bỏ lightening hole lỗ khoan giảm trọng lượng nominal diameter of the hole đường kính danh định của lỗ khoan oil hole lỗ khoan dầu open hole lỗ khoan hở open hole lỗ khoan không chống ống pilot hole lỗ khoan dẫn hướng pilot hole lỗ khoan định hướng pilot hole lỗ khoan mồi định hướng pitch of hole khoảng cách lỗ khoan post hole lỗ khoan (thăm dò) cấu tạo profile drawing of the hole mặt cắt dọc của lỗ khoan prospect hole lỗ khoan thăm dò proving hole lỗ khoan thử nghiệm shot hole lỗ khoan nổ mìn side tracked hole lỗ khoan lệch side tracked hole lỗ khoan xiên slanted drill-hole drill lỗ khoan lệch slanted drill-hole drill lỗ khoan xiên slim hole lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học) straight hole lỗ khoan thẳng straighten a drill hole nắn thẳng lỗ khoan test hole lỗ khoan thăm dò up hole survey sự đo carota lỗ khoan upward pointing hole lỗ khoan ngược lên đỉnh lò ventilation bore hole lỗ khoan thông gió water hole lỗ khoan ướt water well hole lỗ khoan có nước well drill hole lỗ khoan giếng
    lô mìn
    lỗ mìn
    lỗ thủng
    ozone hole lỗ thủng ozon
    giếng khoan
    bore hole bottom đáy giếng khoan bore hole pump bơm giếng khoan bore hole temperature nhiệt độ giếng khoan bottom hole cementation trám ximăng đáy giếng khoan clutch a tool dropped in a bore hole bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan dry hole giếng khoan khô exploration bore hole giếng khoan thăm dò hole deviation lệch giếng khoan hole deviation sự lệch giếng khoan inspection hole giếng khoan trắc intake hole giếng khoan thu nước lose a hole bỏ một giếng khoan pilot hole lỗ mở giếng (khoan) protection hole giếng khoan bảo vệ slim hole giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
    hầm lò nhỏ

    Địa chất

    lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan, lỗ, lỗ thủng, lỗ trống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aperture , breach , break , burrow , cave , cavern , cavity , chamber , chasm , chink , cistern , cleft , covert , crack , cranny , crater , cut , den , dent , depression , dimple , dip , excavation , eyelet , fissure , foramen , fracture , gap , gash , gorge , hollow , hovel , keyhole , lacuna , lair , leak , mouth , nest , niche , nick , notch , orifice , outlet , passage , peephole , perforation , pit , pocket , pockmark , puncture , rent , retreat , scoop , shaft , shelter , space , split , tear , tunnel , vacuity , vent , void , window , box * , corner * , difficulty , dilemma , emergency , fix , imbroglio , impasse , jam , mess , pickle * , plight , quandary , scrape , spot , tangle , rupture , opening , hut , shack , shanty , box , corner , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , abyss , alveolus , brig , bung , cache , concavity , cove , cover , crevice , deep , defect , delve , dump , dungeon , fault , fistula , flaw , grotto , holt , inlet , interstice , jail , loophole , manhole , meatus , mine , mortise , muse , muset , nook , os , osculum , pothole , predicament , prison , recess , scupper , scuttle , slit , slot , spiracle , trepan , trephine , vacuum
    verb
    break , gap , perforate , pierce , puncture
    phrasal verb
    hide out

    Từ trái nghĩa

    noun
    closure , solid , advantage , benefit , good fortune , awl , bit , bodkin , bore , closure. associatedwords: auger , dibble , drill , eyeleteer , gimlet , gouge , imperforable , imperforate , imperforation , perforate , pierce , pink , plug , probe , punch , puncheon , puncture , spigot , spile , stylet , wimble Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hole »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, ngoc hung, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Holes Nghĩa Là Gì