THOSE HOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THOSE HOLES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðəʊz həʊlz]those holes [ðəʊz həʊlz] những lỗ hổng đóthose gapsthose holesthose vulnerabilitiesnhững lỗholesopeningsporescavitiesperforations
Ví dụ về việc sử dụng Those holes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Those holes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - esos huecos
- Người pháp - ces trous
- Thụy điển - dessa hål
- Na uy - disse hullene
- Hà lan - die gaten
- Tiếng ả rập - تلك الحفر
- Tiếng do thái - החורים האלה
- Người serbian - te rupe
- Tiếng slovak - týchto otvorov
- Người ăn chay trường - тези дупки
- Tiếng rumani - aceste găuri
- Thổ nhĩ kỳ - bu delikler
- Đánh bóng - te dziury
- Tiếng croatia - te rupe
- Tiếng indonesia - lubang itu
- Séc - ty díry
- Người hy lạp - αυτές τις τρύπες
- Người hungary - azok a lyukak
- Bồ đào nha - aqueles buracos
- Tiếng nga - эти дыры
Từng chữ dịch
thosengười xác địnhnhữngthosedanh từngườikẻholesdanh từlỗhốholesholedanh từlỗhốhole those holdingthose homesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt those holes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Holes Nghĩa Là Gì
-
"holes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Holes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hole - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hole Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Holes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Hole Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Holes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Holes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Hole Là Gì - Welcome
-
"Full Of Holes" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"In The Hole" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Plot Hole Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Plot Hole
-
Pick Holes Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa