Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thẩm phán, quan tòa, xét xử là các bản dịch hàng đầu của "judge" thành Tiếng Việt.
judge Verb verb noun ngữ pháp(transitive) To sit in judgment on; to pass sentence on. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm judgeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thẩm phán
nounpublic judicial official
The prisoner was brought before a judge.
Phạm nhân được đưa đến trước thẩm phán.
en.wiktionary2016 -
quan tòa
nounpublic judicial official
I'm actually the best judge you could give your story to.
Tôi là quan tòa tốt nhất cho những câu chuyện của cô.
en.wiktionary2016 -
xét xử
verbJudge Theresa Howard was the judge at his trial.
Thẩm phán Theresa Howard đã xét xử phiên tòa của hắn.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pháp quan
- xét đoán
- phán xét
- phán đoán
- xét
- chánh án
- người am hiểu
- phê bình
- trọng tài
- đánh giá
- xử
- cho rằng
- chỉ trích
- làm người phân xử
- làm quan toà
- làm trọng tài
- người phân xử
- người sành sỏi
- nhận xét
- nhận định
- phân xử
- quan toà
- thấy rằng
- xét thấy
- phán
- quyết
- Thẩm phán
- quan toøa, thaåm phaùn
- quan tài phán
- xem xét
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " judge " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Judge properA surname.
+ Thêm bản dịch Thêm"Judge" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Judge trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "judge" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiên âm Judge
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict