Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
judge
/'dʤʌdʤ/
* danh từ
quan toà, thẩm phán
người phân xử, trọng tài
người am hiểu, người sành sỏi
a judge of art: người am hiểu nghệ thuật
* ngoại động từ
xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
do not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài
xét thấy, cho rằng, thấy rằng
if you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
(từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
* nội động từ
làm quan toà
làm người phân xử, làm trọng tài
xét, xét xử, xét đoán
judge
phán đoán, tranh luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judge
a public official authorized to decide questions brought before a court of justice
Synonyms: justice, jurist
determine the result of (a competition)
put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of
The football star was tried for the murder of his wife
The judge tried both father and son in separate trials
Synonyms: adjudicate, try
Similar:
evaluator: an authority who is able to estimate worth or quality
evaluate: form a critical opinion of
I cannot judge some works of modern art
How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people
Synonyms: pass judgment
estimate: judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
I estimate this chicken to weigh three pounds
Synonyms: gauge, approximate, guess
pronounce: pronounce judgment on
They labeled him unfit to work here
Synonyms: label
- judge
- judges
- judgement
- judgeship
- judge-made
- judgematic
- judge's robe
- judgematical
- judgement day
- judgement-day
- judge advocate
- judgement debt
- judgement-seat
- judgement debtor
- judgement in rem
- judgement creditor
- judgement by default
- judgement in personam
- judge advocate general
- judgement of dismissal
- judgement on the merits
- judgement on the pleadings
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phiên âm Judge
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict