Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judge
judge /'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan toà, thẩm phán người phân xử, trọng tài người am hiểu, người sành sỏia judge of art → người am hiểu nghệ thuậtngoại động từ
xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...) xét, xét đoán, phán đoán, đánh giádo not judge people by appearance → đừng xét người theo bề ngoài xét thấy, cho rằng, thấy rằngif you judge it to be necessary → nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ tríchnội động từ
làm quan toà làm người phân xử, làm trọng tài xét, xét xử, xét đoán@judge phán đoán, tranh luận ← Xem thêm từ judder Xem thêm từ judge-made →Các câu ví dụ:
1. The step, arguably procedural, means that the commission will assign Qualcomm's complaint to an administrative law judge for evidentiary hearings instead of dismissing it out of hand.
Nghĩa của câu:Bước này, được cho là mang tính thủ tục, có nghĩa là ủy ban sẽ giao đơn khiếu nại của Qualcomm cho một thẩm phán luật hành chính để điều trần bằng chứng thay vì bác bỏ đơn khiếu nại đó.
Xem thêm →2. Quynh Ha, a producer at CJ HK Entertainment and a judge, was pleased with the presentations and praised them for managing to convey complex scripts within six minutes.
Nghĩa của câu:Quỳnh Hà, nhà sản xuất tại CJ HK Entertainment và là giám khảo, rất hài lòng với phần trình bày và khen họ đã xoay sở để truyền tải những kịch bản phức tạp trong vòng sáu phút.
Xem thêm →3. A judge on Saturday extended a temporary order blocking the deportation of 114 Iraqis in Michigan to protect Iraqis nationwide, according to court records.
Xem thêm →4. The Natural Resources Defense Council, the Center for Biological Diversity, the Sierra Club and other environmental groups sued in federal court in Washington on Monday, asking for a judge to block Trump from shrinking the monuments.
Xem thêm →5. District judge Charles Breyer set a June 21 deadline to make the final settlement file public but on Wednesday he agreed to extend the deadline by a week to finalize the complex settlement.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về judge /'dʤʌdʤ/Từ vựng liên quan
dg jLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Judge
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky