Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"judges" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

judges

judge /'dʤʌdʤ/
  • danh từ
    • quan toà, thẩm phán
    • người phân xử, trọng tài
    • người am hiểu, người sành sỏi
      • a judge of art: người am hiểu nghệ thuật
  • ngoại động từ
    • xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
    • xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
      • do not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài
    • xét thấy, cho rằng, thấy rằng
      • if you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
    • (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
    • nội động từ
      • làm quan toà
      • làm người phân xử, làm trọng tài
      • xét, xét xử, xét đoán

    Xem thêm: Judges, Book of Judges, justice, jurist, magistrate, evaluator, evaluate, pass judgment, estimate, gauge, approximate, guess, pronounce, label, adjudicate, try

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    judges

    Từ điển WordNet

      n.

    • a book of the Old Testament that tells the history of Israel under the leaders known as judges; Judges, Book of Judges

      n.

    • a public official authorized to decide questions brought before a court of justice; justice, jurist, magistrate
    • an authority who is able to estimate worth or quality; evaluator

      v.

    • determine the result of (a competition)
    • form a critical opinion of; evaluate, pass judgment

      I cannot judge some works of modern art

      How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people

    • judge tentatively or form an estimate of (quantities or time); estimate, gauge, approximate, guess

      I estimate this chicken to weigh three pounds

    • pronounce judgment on; pronounce, label

      They labeled him unfit to work here

    • put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of; adjudicate, try

      The football star was tried for the murder of his wife

      The judge tried both father and son in separate trials

    English Synonym and Antonym Dictionary

    judges|judged|judgingsyn.: consider decide mediate referee umpire

    Từ khóa » Phiên âm Judge