Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
judges
judge /'dʤʌdʤ/- danh từ
- quan toà, thẩm phán
- người phân xử, trọng tài
- người am hiểu, người sành sỏi
- a judge of art: người am hiểu nghệ thuật
- ngoại động từ
- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
- do not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài
- xét thấy, cho rằng, thấy rằng
- if you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
- nội động từ
- làm quan toà
- làm người phân xử, làm trọng tài
- xét, xét xử, xét đoán
Xem thêm: Judges, Book of Judges, justice, jurist, magistrate, evaluator, evaluate, pass judgment, estimate, gauge, approximate, guess, pronounce, label, adjudicate, try
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhjudges
Từ điển WordNet
- a book of the Old Testament that tells the history of Israel under the leaders known as judges; Judges, Book of Judges
n.
- a public official authorized to decide questions brought before a court of justice; justice, jurist, magistrate
- an authority who is able to estimate worth or quality; evaluator
n.
- determine the result of (a competition)
- form a critical opinion of; evaluate, pass judgment
I cannot judge some works of modern art
How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people
- judge tentatively or form an estimate of (quantities or time); estimate, gauge, approximate, guess
I estimate this chicken to weigh three pounds
- pronounce judgment on; pronounce, label
They labeled him unfit to work here
- put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of; adjudicate, try
The football star was tried for the murder of his wife
The judge tried both father and son in separate trials
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
judges|judged|judgingsyn.: consider decide mediate referee umpireTừ khóa » Phiên âm Judge
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict