Judge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒədʒ/
Hoa Kỳ | [ˈdʒədʒ] |
Danh từ
[sửa]judge /ˈdʒədʒ/
- Quan toà, thẩm phán.
- Người phân xử, trọng tài.
- Người am hiểu, người sành sỏi. a judge of art — người am hiểu nghệ thuật
Ngoại động từ
[sửa]judge ngoại động từ /ˈdʒədʒ/
- Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội... ).
- Xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá. do not judge people by appearance — đừng xét người theo bề ngoài
- Xét thấy, cho rằng, thấy rằng. if you judge it to be necessary — nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phê bình, chỉ trích.
Chia động từ
[sửa] judgeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to judge | |||||
Phân từ hiện tại | judging | |||||
Phân từ quá khứ | judged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judge | judge hoặc judgest¹ | judges hoặc judgeth¹ | judge | judge | judge |
Quá khứ | judged | judged hoặc judgedst¹ | judged | judged | judged | judged |
Tương lai | will/shall² judge | will/shall judge hoặc wilt/shalt¹ judge | will/shall judge | will/shall judge | will/shall judge | will/shall judge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judge | judge hoặc judgest¹ | judge | judge | judge | judge |
Quá khứ | judged | judged | judged | judged | judged | judged |
Tương lai | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | judge | — | let’s judge | judge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]judge nội động từ /ˈdʒədʒ/
- Làm quan toà.
- Làm người phân xử, làm trọng tài.
- Xét, xét xử, xét đoán.
Chia động từ
[sửa] judgeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to judge | |||||
Phân từ hiện tại | judging | |||||
Phân từ quá khứ | judged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judge | judge hoặc judgest¹ | judges hoặc judgeth¹ | judge | judge | judge |
Quá khứ | judged | judged hoặc judgedst¹ | judged | judged | judged | judged |
Tương lai | will/shall² judge | will/shall judge hoặc wilt/shalt¹ judge | will/shall judge | will/shall judge | will/shall judge | will/shall judge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judge | judge hoặc judgest¹ | judge | judge | judge | judge |
Quá khứ | judged | judged | judged | judged | judged | judged |
Tương lai | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge | were to judge hoặc should judge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | judge | — | let’s judge | judge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "judge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Judge
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict