Judge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒədʒ/
Hoa Kỳ[ˈdʒədʒ]

Danh từ

[sửa]

judge /ˈdʒədʒ/

  1. Quan toà, thẩm phán.
  2. Người phân xử, trọng tài.
  3. Người am hiểu, người sành sỏi. a judge of art — người am hiểu nghệ thuật

Ngoại động từ

[sửa]

judge ngoại động từ /ˈdʒədʒ/

  1. Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội... ).
  2. Xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá. do not judge people by appearance — đừng xét người theo bề ngoài
  3. Xét thấy, cho rằng, thấy rằng. if you judge it to be necessary — nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phê bình, chỉ trích.

Chia động từ

[sửa] judge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to judge
Phân từ hiện tại judging
Phân từ quá khứ judged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại judge judge hoặc judgest¹ judges hoặc judgeth¹ judge judge judge
Quá khứ judged judged hoặc judgedst¹ judged judged judged judged
Tương lai will/shall² judge will/shall judge hoặc wilt/shalt¹ judge will/shall judge will/shall judge will/shall judge will/shall judge
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại judge judge hoặc judgest¹ judge judge judge judge
Quá khứ judged judged judged judged judged judged
Tương lai were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại judge let’s judge judge
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

judge nội động từ /ˈdʒədʒ/

  1. Làm quan toà.
  2. Làm người phân xử, làm trọng tài.
  3. Xét, xét xử, xét đoán.

Chia động từ

[sửa] judge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to judge
Phân từ hiện tại judging
Phân từ quá khứ judged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại judge judge hoặc judgest¹ judges hoặc judgeth¹ judge judge judge
Quá khứ judged judged hoặc judgedst¹ judged judged judged judged
Tương lai will/shall² judge will/shall judge hoặc wilt/shalt¹ judge will/shall judge will/shall judge will/shall judge will/shall judge
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại judge judge hoặc judgest¹ judge judge judge judge
Quá khứ judged judged judged judged judged judged
Tương lai were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge were to judge hoặc should judge
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại judge let’s judge judge
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "judge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=judge&oldid=2072838” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Judge