Judge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ judge tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | judge (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ judgeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
judge tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ judge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ judge tiếng Anh nghĩa là gì.
judge /'dʤʌdʤ/* danh từ- quan toà, thẩm phán- người phân xử, trọng tài- người am hiểu, người sành sỏi=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật* ngoại động từ- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài- xét thấy, cho rằng, thấy rằng=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích* nội động từ- làm quan toà- làm người phân xử, làm trọng tài- xét, xét xử, xét đoánjudge- phán đoán, tranh luận
Thuật ngữ liên quan tới judge
- scapulae tiếng Anh là gì?
- dodecaphony tiếng Anh là gì?
- flashbacks tiếng Anh là gì?
- short-horned tiếng Anh là gì?
- adulteresses tiếng Anh là gì?
- conceal tiếng Anh là gì?
- hump tiếng Anh là gì?
- haw-haw tiếng Anh là gì?
- interfold tiếng Anh là gì?
- electric eye button tiếng Anh là gì?
- narcotise tiếng Anh là gì?
- dipsomania tiếng Anh là gì?
- flocculose tiếng Anh là gì?
- ideamonger tiếng Anh là gì?
- shotted tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của judge trong tiếng Anh
judge có nghĩa là: judge /'dʤʌdʤ/* danh từ- quan toà, thẩm phán- người phân xử, trọng tài- người am hiểu, người sành sỏi=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật* ngoại động từ- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài- xét thấy, cho rằng, thấy rằng=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích* nội động từ- làm quan toà- làm người phân xử, làm trọng tài- xét, xét xử, xét đoánjudge- phán đoán, tranh luận
Đây là cách dùng judge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ judge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
judge /'dʤʌdʤ/* danh từ- quan toà tiếng Anh là gì? thẩm phán- người phân xử tiếng Anh là gì? trọng tài- người am hiểu tiếng Anh là gì? người sành sỏi=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật* ngoại động từ- xét xử tiếng Anh là gì? phân xử (một vụ kiện tiếng Anh là gì? một người có tội...)- xét tiếng Anh là gì? xét đoán tiếng Anh là gì? phán đoán tiếng Anh là gì? đánh giá=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài- xét thấy tiếng Anh là gì? cho rằng tiếng Anh là gì? thấy rằng=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) phê bình tiếng Anh là gì? chỉ trích* nội động từ- làm quan toà- làm người phân xử tiếng Anh là gì? làm trọng tài- xét tiếng Anh là gì? xét xử tiếng Anh là gì? xét đoánjudge- phán đoán tiếng Anh là gì? tranh luận
Từ khóa » Phiên âm Judge
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "judges" - Là Gì?
-
"judge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Judge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm /dʒ/ Giọng Bản Xứ Theo Cách Dễ Nhất - HelloChaoTV
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Judge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Judge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Judge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict