KHO NGUYÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHO NGUYÊN LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kho nguyên liệuraw material warehousekho nguyên liệu
Ví dụ về việc sử dụng Kho nguyên liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khodanh từkhowarehousestockstoragerepositorynguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từraw khó nhấtkhó nhìn thấyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kho nguyên liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kho Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
"kho Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"kho Chứa Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Kho Nguyên Liệu - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Kho Nguyên Liệu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "kho Chứa Nguyên Liệu" - Là Gì?
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nguyên Liệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thẻ Kho Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Sang Tiếng Anh "Xuất Kho", "Nhập Kho","... - Webketoan
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kho - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Phiếu Xuất, Nhập Kho Tiếng Anh - Quản Lý Kho Hàng - ThangTiengAnh