Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kho - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về quản lý kho:
Dưới đây là một số từ vựng mà người Hàn thường dùng khi nói về quản lý kho:
창고: Nhà kho
자재: Vật liệu
입고: Nhập hàng hóa
출고: Xuất hàng
합격자재: Vật liệu đạt
불합격자재: Vật liệu chưa đạt
내재: Vật liệu trong nước
외재: Vật liệu nước ngoài
수출입: Xuất nhập khẩu
품목: Loại hàng hóa
원자재재고량: Lượng nguyên phụ liệu tồn kho
과문: Cửa khẩu
철도운송: Vận chuyển bằng đường xe lửa
항공운송: Vận chuyển bằng đường hàng không
해사운송: Vận chuyển bằng đường thủy
총주문액: Tổng doanh số đơn hàng
예산: Ngân sách
원가: Gía vốn
이익율: Tỉ lệ lợi nhuận
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về quản lý kho được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Kho Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
KHO NGUYÊN LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"kho Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"kho Chứa Nguyên Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Kho Nguyên Liệu - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Kho Nguyên Liệu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "kho Chứa Nguyên Liệu" - Là Gì?
-
Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nguyên Liệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thẻ Kho Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Sang Tiếng Anh "Xuất Kho", "Nhập Kho","... - Webketoan
-
Thủ Kho Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Phiếu Xuất, Nhập Kho Tiếng Anh - Quản Lý Kho Hàng - ThangTiengAnh