Nghĩa Của Từ Kho Nguyên Liệu - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    raw-material storage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    feed tank

    Giải thích VN: Kho chứa nguyên liệu cung cấp cho hệ thống sản [[xuất. ]]

    Giải thích EN: A chamber used to hold feedstock.

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Kho_nguy%C3%AAn_li%E1%BB%87u »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Kho Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì