Kinh Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ tə̰ːm˧˩˧ | kïn˧˥ təːm˧˩˨ | kɨn˧˧ təːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ təːm˧˩ | kïŋ˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩ |
Tính từ
[sửa]kinh tởm
- Kinh hãi và ghê tởm (nói khái quát). Con quái vật nhìn kinh tởm thật.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: terrible
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Là Gì
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kinh Tởm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kinh Tởm
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Ghê Tởm Tạo Nên Loài Người
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tởm Là Gì
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
GHÊ TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHÊ TỞM - Translation In English
-
Tất Cả Chúng Ta đều Cảm Thấy Ghê Tởm Nhưng Tại Sao Một Số Người ...
-
Nghĩa Của Từ Abomination - Từ điển Anh - Việt
-
Trong Nỗi Đau Tình Cờ:Tức Giận, Ghê Tởm Và Sự Kết Tội Về Đạo ...