Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự kinh tởm tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự kinh tởm trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự kinh tởm tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)sự kinh tởm반발심
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự kinh tởm trong tiếng Hàn
sự kinh tởm: 반발심,
Đây là cách dùng sự kinh tởm tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự kinh tởm trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự kinh tởm
- chỉ ra sự chỉ đạo của tiếng Hàn là gì?
- để có tiếng Hàn là gì?
- sự ẻo lả tiếng Hàn là gì?
- aldus tiếng Hàn là gì?
- writin tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Là Gì
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kinh Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kinh Tởm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kinh Tởm
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Ghê Tởm Tạo Nên Loài Người
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tởm Là Gì
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
GHÊ TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHÊ TỞM - Translation In English
-
Tất Cả Chúng Ta đều Cảm Thấy Ghê Tởm Nhưng Tại Sao Một Số Người ...
-
Nghĩa Của Từ Abomination - Từ điển Anh - Việt
-
Trong Nỗi Đau Tình Cờ:Tức Giận, Ghê Tởm Và Sự Kết Tội Về Đạo ...