Nghĩa Của Từ Abomination - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ə,bɒmi'nei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
to hold something in abomination ghê tởm cái gìVật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
anathema , aversion , bother , curse , detestation , evil , horror , nuisance , plague , shame , torment , crime , offense , wrong , abhorrence , antipathy , hatred , loathing , repellence , repellency , repugnance , repugnancy , repulsion , revulsion , b Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Abomination »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Pắp, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Là Gì
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kinh Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kinh Tởm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kinh Tởm
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Ghê Tởm Tạo Nên Loài Người
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tởm Là Gì
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
GHÊ TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GHÊ TỞM - Translation In English
-
Tất Cả Chúng Ta đều Cảm Thấy Ghê Tởm Nhưng Tại Sao Một Số Người ...
-
Trong Nỗi Đau Tình Cờ:Tức Giận, Ghê Tởm Và Sự Kết Tội Về Đạo ...