LẠNH LẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LẠNH LẼO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từlạnh lẽocoldlạnhnguộicảmfrigidlạnh lẽolạnh giálạnhbăng giávùngchillylạnhbuốt giátrờitrời se lạnhicybăng giáđóng bănglạnh giábăng tuyếtbuốt giálạnh băngcoldlylạnh lùnglạnh nhạtlạnh lẽohừ lạnhlạnh nóibleakảm đạmmờ mịtmờ ámcoldnesslạnhsự lạnh lùngsự lạnh lẽocái lạnh lẽocái lạnh lùngsự lạnh nhạtwintrymùa đônglạnhcolderlạnhnguộicảm

Ví dụ về việc sử dụng Lạnh lẽo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lạnh lẽo, Bố.Chill, Dad.Nhưng nó nói, lạnh lẽo.But he merely said, coldly.Ai."- Boss lạnh lẽo nói.So," the boss said coldly.Tôi sờ vào nó, nó lạnh lẽo.I touched it, it was cold.Khi thì lạnh lẽo, ghét bỏ.But when it's cold, I hate it.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlưu trữ lạnhchườm lạnhmưa lạnhbề mặt lạnhbàn tay lạnhthời tiết rất lạnhmùa đông rất lạnhđau lạnhbên ngoài lạnhnhiệt độ rất lạnhHơnGiờ thì căn phòng của tôi lạnh lẽo.Now my room is cold.Lồng ngực em lạnh lẽo như đất sét ♪.My breast is cold as clay.Tuy nhiên hắn vẫn cười lạnh lẽo.He kept smiling coldly though.Cậu biết Zook lạnh lẽo thế nào rồi đấy.You know how chill Zook is.Vì sao mà cô đơn và lạnh lẽo thế?Why be cold and so alone?Lạnh lẽo là từ có thể nói lúc này.COLD is the word to describe today.Em đã nói dối anh,” anh lạnh lẽo nói.You lied to me," she said coldly.Không," Simon lạnh lẽo nói," đối với anh.Not,” Simon said coldly,“to me.Bảo Bảo không còn nóng ấm, chỉ lạnh lẽo.She said NO MORE COLD… Just warm.Sàn nhà lạnh lẽo dưới bước chân.The floor is cold underneath her bare feet.Vị đầu lĩnh nói rồi cười lạnh lẽo.Said the bald leader while smiling coldly.Cô lạnh lẽo nói trước khi chạy xuống phố.I said coldly before walking off down the street.Giờ thì huynh nghĩ vậy,” Pilon lạnh lẽo nói.So you think now,' said Pilon coldly.Sự lạnh lẽo của những màn hình LCD dày vò tâm trí cô.The chill of the LCD screens tormented her mind.Mối quan hệ giữa bố mẹ và con lạnh lẽo.The reunion between father and son was cold.Anh ghét mùa đông bởi nó lạnh lẽo và cô đơn.I don't like the winter because it is cold and dreary.Căn phòng lạnh lẽo và anh ta thực hiện một bài kiểm tra toàn thân.The room was cold, and he performed a full body exam.Không có gì, không có gì ngoài màu đen lạnh lẽo….There was nothing but empty, black coldness….Sau đó, anh chuyển cánh nhìn hơi lạnh lẽo sang phía Albedo.Then, he shifted a somewhat icy look to Albedo.Không ai muốn chếtgià một cách cô độc, lạnh lẽo cả.No one deserves to die old, alone and cold.Giống như có thứ gì đó còn lạnh lẽo hơn đang chờ đợi.It's as if something even colder than that is waiting.Trong phòng lạnh lẽo, và một vài người than phiền về đồ ăn.The room was cold, and several people complained about the food.Buổi sáng ngày 26 tháng hai lạnh lẽo và bão táp.The morning of the 26th of February was cold and tempestuous.Đó là một buổi sáng lạnh lẽo, ẩm ướt ở Công viên quốc gia Zion.It's a chilly, damp, morning in Zion National Park.Nghĩ thế,Mariydi nhìn người đàn ông với vẻ lạnh lẽo khủng khiếp.With that thought, Mariydi looked at the man with a horribly icy look.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1342, Thời gian: 0.0304

Xem thêm

mùa đông lạnh lẽocold winterfrigid winterchilly winter

Từng chữ dịch

lạnhtính từcoldcoollạnhdanh từrefrigerationrefrigerantchilllẽotính từfrigidcoldlẽofame-seekingbeen molderingomewhere S

Từ đồng nghĩa của Lạnh lẽo

băng giá cold nguội ảm đạm lạnh lùng cảm đóng băng icy lạnh nhạt bleak chilly lạnh lắmlạnh lùng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lạnh lẽo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Lạnh Lẽo Là Gì