Sự Lạnh Lẽo Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự lạnh lẽo" thành Tiếng Anh
chill, coldness, frigidity là các bản dịch hàng đầu của "sự lạnh lẽo" thành Tiếng Anh.
sự lạnh lẽo + Thêm bản dịch Thêm sự lạnh lẽoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chill
adjective verb nounchị đã trải qua sự lạnh lẽo và sự rùng mình của nghề báo.
You got to experience the chills and thrills of journalism.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
coldness
nounDu hành vượt xa khỏi sao Mộc tiến về vùng biên ngoài của hệ mặt trời ở đó rất lạnh-thật sự lạnh lẽo.
Travel out past Jupiter into the outer solar system, and it gets cold - - really cold.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
frigidity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
iciness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự lạnh lẽo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự lạnh lẽo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếng Lạnh Lẽo Là Gì
-
Lạnh Lẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lạnh Lẽo" - Là Gì?
-
Từ Lạnh Lẽo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lạnh Lẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lạnh Lẽo - Từ điển Việt
-
'lạnh Lẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lạnh Lẽo Bằng Tiếng Anh
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát: Lạnh Lẽo (凉凉) Nhạc Phim Tam Sinh ...
-
LẠNH LẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LẠNH LẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đáp án Đề Kiểm Tra Cuối Kì I - Đề 7 - Tiếng Việt 4 - Có đáp án Tại đây
-
Lời Bài Hát "Lạnh Lẽo" - - Học Tiếng Trung