Ngắm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋam˧˥ | ŋa̰m˩˧ | ŋam˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋam˩˩ | ŋa̰m˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥌹: ngắm
- 𥋴: quặm, ngắm, gắm, ngẫm
- 吟: ngẩm, ngăm, ngăn, ngợm, cầm, ngắm, gặm, ngậm, gầm, ngỡm, ngầm, ngẫm, gẫm, ngâm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngăm
- ngàm
- ngầm
- ngấm
- ngám
- ngâm
- ngẫm
- ngậm
Động từ
ngắm
- Nhìn kĩ với sự thích thú. Ngắm cảnh đồng quê. Ngắm ảnh con.
- Nhìn kĩ theo hướng nhất định để xác định cho đúng mục tiêu. Ngắm bắn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngắm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngấm
-
Nghĩa Của Từ Ngấm - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngắm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngâm - Từ điển ABC
-
Từ Nào Sau đây đồng Nghĩa Với Từ "ngắm" - Ngữ Văn Lớp 5
-
Ngấm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiết 35: Từ đồng Nghĩa - Tài Liệu Text - 123doc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngâm' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tìm 2-3 Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây : - Bồi Hồi - Olm
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từghé Xem Yêu Thương Ngắm - Olm
-
Ngâm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngắm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Soạn Bài Từ đồng Nghĩa