Nghĩa Của Từ Ngấm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
thấm hoàn toàn một chất lỏng nào đó do đã được ngâm lâu, hoặc đã chịu đầy đủ tác động của nó
chè pha chưa ngấm bị ngấm nước mưađã dần dần chịu một tác dụng nào đó đến mức thấy rõ
ngấm men say chất độc ngấm vào cơ thể thói quen đó đã ngấm vào máu thịt Đồng nghĩa: thấm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BA%A5m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngấm
-
Nghĩa Của Từ Ngắm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngâm - Từ điển ABC
-
Từ Nào Sau đây đồng Nghĩa Với Từ "ngắm" - Ngữ Văn Lớp 5
-
Ngấm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiết 35: Từ đồng Nghĩa - Tài Liệu Text - 123doc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngâm' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ngắm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm 2-3 Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây : - Bồi Hồi - Olm
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từghé Xem Yêu Thương Ngắm - Olm
-
Ngâm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngắm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Soạn Bài Từ đồng Nghĩa