Nghĩa Của Từ Bèo - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm

Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cây sống nổi trên mặt nước, có nhiều loài khác nhau, thường dùng làm thức ăn cho lợn hoặc làm phân xanh
vớt bèo thả bèoTính từ
(Khẩu ngữ) quá rẻ, ví như bèo
năm nay trúng mùa lúa nhưng giá lại bèo quá! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A8o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Bèo
-
Từ Bèo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bèo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Bèo Nhèo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bèo" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bèo Tấm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Bèo Dạt Mây Trôi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cây Bèo : Từ Thảm Họa Trở Thành Một Tài Nguyên Quý Giá - RFI
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - Gauday
-
Cây Bèo: Từ Thảm Họa Trở Thành Một Tài Nguyên Quý Giá - Tinhte
-
Sản Xuất Nhiên Liệu Sinh Học Từ Bèo Tấm
-
Bèo Tây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lắt Léo Như Tiếng Việt Khi Béo Bở, Bẹo Hình Hài, Béo Má...?
-
Bánh Bèo Là Gì?, Tìm Hiểu Nhanh Về Bánh Bèo - VietAZ.Net