Nghĩa Của Từ Chứng Kiến - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
trông thấy tận mắt (sự việc nào đó xảy ra)
chứng kiến vụ tai nạn giao thông(Trang trọng) dự và công nhận bằng sự có mặt
chứng kiến buổi lễ kí kết được mời đến chứng kiến Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%A9ng_ki%E1%BA%BFn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Có Chứng Kiến
-
Chính Kiến Hay Chứng Kiến? Có Những ấn ý Gì Chứa Trong Hai Từ ...
-
Chứng Kiến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giữ Vững Lập Trường, Có Những Chứng Kiến Của Riêng Mình - Tình Yêu
-
Người Có Chính Kiến Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Chính Kiến - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chứng Kiến" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chứng Kiến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Người Chứng Kiến Là Gì ? Quyền Và Nghĩa Vụ Của ... - Luật Minh Khuê
-
Người Chứng Kiến Trong Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự Năm 2015
-
Nghị Luận Xã Hội 200 Chữ Về ý Kiến: Mỗi Người Cần Có Chính Kiến Của ...
-
Bất đồng Chính Kiến ở Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 điều Chứng Tỏ Bạn Dần Trở Nên Thiếu Tự Tin Và Không Có Chính Kiến
-
Người Chứng Kiến Và Người Làm Chứng Là Gì? - Luật Hoàng Sa
-
Top 11 Dẫn Chứng Về Chính Kiến Hay Nhất - TopLoigiai