Từ điển Tiếng Việt "chứng Kiến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chứng kiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chứng kiến

- đgt. 1. Nhìn thấy tận mắt sự kiện xảy ra: chứng kiến trận xô xát ở ngã tư Lúc đó có tôi chứng kiến. 2. Dự và công nhận bằng sự có mặt: chứng kiến lễ kí.

hdg. Trông thấy tận mắt. Chứng kiến một tai nạn giao thông. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chứng kiến

chứng kiến
  • verb
    • To witness
Lĩnh vực: y học
anakusis

Từ khóa » Có Chứng Kiến