Nghĩa Của Từ Ground - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/graund/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind
Danh từ
Mặt đất, đất
to sit on the ground ngồi trên (mặt) đất to cut a tree to the ground đốn cây sát góc above ground bên trên mặt đât below ground trong lòng đất to break fresh ground khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang;Bãi đất, khu đất
a volleyball ground bãi bóng chuyền( số nhiều) đất đai vườn tược
an old mansion with extensive grounds một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãiVị trí, khoảng cách trên mặt đất
to keep one's ground giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ to give (lose) ground rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụpĐáy (biển, hồ...)
to touch ground sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)Nền
a design of pink roses on a white ground mẫu trang trí hoa hồng trên nền trắng( số nhiều) cặn bã
Lý lẽ, lý do, nguyên cớ
to have good ground(s) for believing something có đủ lý do để tin một điều gì on what grounds do you suspect him? vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?(điện học) sự tiếp đất
Ngoại động từ
( + on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
to ground one's hopes on đặt hy vọng vào( + in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
the teacher grounded his pupils in arithmetic thầy giáo truyền đạt cho học sinh những kiến thức vững vàng về số họcĐặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
Đặt xuống đất
ground arms! (quân sự) đặt súng xuống!(hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh được
fog grounds all aeroplanes at N sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được(điện học) tiếp đất
Nội động từ
(hàng hải) mắc cạn
(hàng không) hạ cánh
Cấu trúc từ
common ground
Xem commonto cover much ground
đi được đường dài Đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)to cut the ground from under somebody's feet
nắm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫngdown to the ground
Xem downforbidden ground
khu vực cấm vào Vấn đề không được nói đếnto have one's ear to the ground
to have both feet on the ground
Nhạy bén, tinh tếto stand one's ground
giữ vững lập trườngon the ground
trong dân chúng, trong nội bộ dân chúngto prepare the ground for sth
chuẩn bị cơ sở cho cái gìto gain ground on sb
đuổi theo ai sát nútto get off the ground
đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầuplan falls to the ground
kế hoạch thất bạito run to ground
độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tómto run sb into the ground
làm cho ai kiệt sứcto suit sb down to the ground
hoàn toàn thích hợp với aito the ground
hoàn toàn, toàn bộthin on the ground
hiếm có, hiếm thấyto shift one's ground
thay đổi lập trường, đổi ýto be on firm ground
vững tin vào lý lẽ của mìnhhình thái từ
- v-ing: grounding
- V-ed: grounded
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
nối trung hòa
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
nối mass
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mốc trát
plaster ground mốc trát vữamốc xây
sàn lót
Điện
Nghĩa chuyên ngành
mát
Giải thích VN: Điểm được coi là điện áp chuẩn bằng 0 volt, là điện áp zêrô chuẩn chung cho điện áp tín hiệu vào và ra mỗi tầng khuếch đại hay xử lý tín hiệu trong thiết bị điện tử, là điểm được nối với sườn hay vỏ kim loại của thiết bị, được nối vào dây tiếp đất với mục đích an toàn điện.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cái nêm
cơ sở
lý do
khu
khu đất
khu vực
nền
nền móng
frozen ground nền móng bị đóng băng ground engineering công trình nền móngđất đá
đáy
đáy (biển, hồ)
dây nối đất
địa phương
đường nối đất
nguyên nhân
làm mắc cạn
bãi đất
nối đất
mắc cạn
mặt đất
mối nối đất
sự nối đất
sự tiếp đất
safety ground sự tiếp đất an toàn single ground sự tiếp đất đơn system ground sự tiếp đất hệ thống Wagner ground sự tiếp đất kiểu WagnerKinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đáy
diện tích khu vực
Nguồn khác
- ground : Corporateinformation
Địa chất
đáy, mặt đất, đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
arena , dirt , dust , field , landscape , loam , old sod , park , real estate , sand , sod , soil , terra firma , terrain , turf , basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , fundament , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , motivation , motive , reason , spring , argument , proof , wherefore , why , call , justification , necessity , occasionverb
acquaint , bottom , coach , discipline , establish , familiarize , fit , fix , found , indoctrinate , inform , initiate , instruct , introduce , predicate , prepare , prime , qualify , rest , settle , stay , teach , train , tutor , bar , beach , bring down , dock , down , fell , floor , knock down , land , level , mow down , prevent , strand , cut down , flatten , prostrate , strike down , throw , build , root , underpin , country , dirt , earth , estate , field , foundation , landscape , mother earth , soil , terrain , terrane , territory , turfTừ trái nghĩa
noun
heavens , skyverb
free , let go , liberate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ground »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Minhdtvtk7a, Admin, Ngọc, Trang , Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ground Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground, Từ Ground Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Ground Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Là Gì, Nghĩa Của Từ Ground | Từ điển Anh - Việt
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "grounds" - Là Gì?
-
Ground Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Ground | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Sàn Ground Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict