Nghĩa Của Từ Ground, Từ Ground Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
mặt đất, đất
to sit on the ground
ngồi trên (mặt) đất
to cut a tree to the ground
đốn cây sát góc (đất)
ví dụ khácbelow ground
đã chết và chôn rồi
to break fresh ground
khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên
-
bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)
a volleyball ground
bãi bóng chuyền
-
(số nhiều) đất đai vườn tược
an old mansion with extensive grounds
một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
-
vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)
to keep one's ground
giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ
to give (lose) ground
rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
-
đáy (biển, hồ...)
to touch ground
sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
-
nền
a design of pink roses on a white ground
mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng
-
(số nhiều) cặn bã
-
((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ
to have good ground(s) for the believing something
có đủ lý do để tin một điều gì
on what grounds do you suspect him?
vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
-
(điện học) sự tiếp đất
-
đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
-
truy nguyên đến tận gốc
-
động từ
(+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
to ground one's hopes on
đặt hy vọng vào
-
(+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
the teacher grounded his pupils in arithmetic
thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
-
đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
-
đặt xuống đất
ground arms!
(quân sự) đặt súng xuống!
-
(hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
-
(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất
fog grounds all aircraft at N
sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
-
(điện học) tiếp đất
-
(hàng hải) mắc cạn
-
(hàng không) hạ cánh
Cụm từ/thành ngữ
common ground
(xem) common
to cover much ground
đi được đường dài
to cut the ground from under somebody's feet
năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
thành ngữ khácdown to the ground
(xem) down
forbidden ground
(nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến
to gain ground
(xem) gain
hope are dashed to the ground
hy vọng tan vỡ
plan falls to the ground
kế hoạch thất bại
to run to ground
đuổi đến tận hang
to shift one's ground
(xem) shift
Từ gần giống
playground coffee-grounds ground-squirrel background foregroundTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Ground Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ground Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Là Gì, Nghĩa Của Từ Ground | Từ điển Anh - Việt
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "grounds" - Là Gì?
-
Ground Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Ground | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Sàn Ground Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict