Từ điển Anh Việt "grounds" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"grounds" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grounds

ground /graund/
  • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind
  • danh từ
    • mặt đất, đất
      • to sit on the ground: ngồi trên (mặt) đất
      • to cut a tree to the ground: đốn cây sát góc (đất)
      • below ground: đã chết và chôn rồi
      • to break fresh ground: khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên
    • bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)
      • a volleyball ground: bãi bóng chuyền
    • (số nhiều) đất đai vườn tược
      • an old mansion with extensive grounds: một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
    • vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)
      • to keep one's ground: giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ
      • to give (lose) ground: rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
    • đáy (biển, hồ...)
      • to touch ground: sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
    • nền
      • a design of pink roses on a white ground: mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng
    • (số nhiều) cặn bã
    • ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ
      • to have good ground(s) for the believing something: có đủ lý do để tin một điều gì
      • on what grounds do you suspect him?: vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
    • (điện học) sự tiếp đất
    • common ground
      • (xem) common
    • to cover much ground
      • đi được đường dài
    • đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
    • to cut the ground from under somebody's feet
      • năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
    • down to the ground
      • (xem) down
    • forbidden ground
      • (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến
    • to gain ground
      • (xem) gain
    • hope are dashed to the ground
      • hy vọng tan vỡ
    • plan falls to the ground
      • kế hoạch thất bại
    • to run to ground
      • đuổi đến tận hang
    • truy nguyên đến tận gốc
    • to shift one's ground
      • (xem) shift
  • ngoại động từ
    • (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
      • to ground one's hopes on: đặt hy vọng vào
    • (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
      • the teacher grounded his pupils in arithmetic: thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
    • đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
    • đặt xuống đất
      • ground arms!: (quân sự) đặt súng xuống!
    • (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
    • (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất
      • fog grounds all aircraft at N: sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
    • (điện học) tiếp đất
    • nội động từ
      • (hàng hải) mắc cạn
      • (hàng không) hạ cánh
    Lĩnh vực: xây dựng
    cây đố, nẹp gỗ
    Giải thích EN: Wood pieces embedded in wall plasterings to which skirting and other joining work is attached, or as ends to plasterings around doors and windows; used to guide the thickness of a plaster coat.
    Giải thích VN: Thanh gỗ được nẹp trên lớp vữa trát tường có gờ hoặc mối nối khác, chẳng hạn đoạn cuối của lớp vữa trát xung quanh cửa sổ và cửa ra vào; được sử dụng để canh hướng dẫn và xác định độ dày của lớp vữa trát.

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): ground, underground, grounding, grounds, ground, groundless

    Xem thêm: evidence, yard, curtilage, cause, reason, dregs, settlings, land, dry land, earth, solid ground, terra firma, reason, earth, footing, basis, background, land, soil, earth, flat coat, primer, priming, primer coat, priming coat, undercoat, anchor, run aground, run aground, prime, undercoat, establish, base, found

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    grounds

    Từ điển WordNet

      n.

    • your basis for belief or disbelief; knowledge on which to base belief; evidence

      the evidence that smoking causes lung cancer is very compelling

    • the enclosed land around a house or other building; yard, curtilage

      it was a small house with almost no yard

    • a tract of land cleared for some special purposes (recreation or burial etc.)
    • a justification for something existing or happening; cause, reason

      he had no cause to complain

      they had good reason to rejoice

    • sediment that has settled at the bottom of a liquid; dregs, settlings

      n.

    • the solid part of the earth's surface; land, dry land, earth, solid ground, terra firma

      the plane turned away from the sea and moved back over land

      the earth shook for several minutes

      he dropped the logs on the ground

    • a rational motive for a belief or action; reason

      the reason that war was declared

      the grounds for their declaration

    • the loose soft material that makes up a large part of the land surface; earth

      they dug into the earth outside the church

    • a relation that provides the foundation for something; footing, basis

      they were on a friendly footing

      he worked on an interim basis

    • a position to be won or defended in battle (or as if in battle)

      they gained ground step by step

      they fought to regain the lost ground

    • the part of a scene (or picture) that lies behind objects in the foreground; background

      he posed her against a background of rolling hills

    • material in the top layer of the surface of the earth in which plants can grow (especially with reference to its quality or use); land, soil

      the land had never been plowed

      good agricultural soil

    • a relatively homogeneous percept extending back of the figure on which attention is focused
    • a connection between an electrical device and a large conducting body, such as the earth (which is taken to be at zero voltage); earth
    • (art) the surface (as a wall or canvas) prepared to take the paint for a painting
    • the first or preliminary coat of paint or size applied to a surface; flat coat, primer, priming, primer coat, priming coat, undercoat

      v.

    • fix firmly and stably; anchor

      anchor the lamppost in concrete

    • confine or restrict to the ground

      After the accident, they grounded the plane and the pilot

    • place or put on the ground
    • instruct someone in the fundamentals of a subject
    • bring to the ground; run aground

      the storm grounded the ship

    • hit or reach the ground; run aground
    • throw to the ground in order to stop play and avoid being tackled behind the line of scrimmage
    • hit a groundball

      he grounded to the second baseman

    • hit onto the ground
    • cover with a primer; apply a primer to; prime, undercoat
    • connect to a ground

      ground the electrical connections for safety reasons

    • use as a basis for; found on; establish, base, found

      base a claim on some observation

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: basis cause dregs foundation garden motive premise real estate reason sedimentgrounds|grounded|groundingsyn.: base dirt establish fix floor land root set sod soil surface

    Từ khóa » Ground Là Gì