Nghĩa Của Từ : Ground | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ground Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
ground | * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh |
English | Vietnamese |
ground | bước ; bỏ chạy ; bộ là ; bộ ; chiến ; chúng ; chổ ; chỗ ; chỗ đất ; cơ sở ; cấm cửa ; cấm túc ; cắt ; diện ; dưới mặt ; dưới mặt đất ; dưới ; dưới đất ; gốc ; hư ; hại ; hở gì cả ; khoảng đất ; khu vực ; khu đất ; kiếm mặt ; lãnh thổ ; lòng đất ; lại mặt đất ; mă ̣ t đâ ́ t ; mảnh đất ; mắc cạn ; mặt đất ; một chỗ ; một khoảng đất ; nghiền ; nghê ; nguyên ; ngồi xuống đất ; nào ; nơi ; nơi đất ; nằm xuống ; nền tảng ; nền ; phi ; phía mặt đất ; phương diện ; phạt ; phận dân chúng ; phổ biến ; quy ; ruộng ; san ; sống ; thịt ; thực ; thực địa ; tro ; trên mặt đất ; trên đất liền ; trên đất ; trước mặt ; trường ; trệt ; trừng phạt ; tàu ; tảng ; tầng ; vùng ; vùng đất ; vị ; xay ; xu ; xung quanh ; xuống ; xuống đất ; đang đứng ; đi lại mặt đất ; điểm ; đáp ; đường xa ; được ; đất mà ; đất ruộng ; đất ; địa ; đứng yên ; |
ground | bước ; bỏ chạy ; bộ là ; bộ ; bụi ; chiến ; chô ; chúng ; chỗ ; chỗ đất ; cơ sở ; cấm cửa ; cấm túc ; cắt ; diện ; dươ ; dưới mặt đất ; dưới ; dưới đất ; dậy ; gốc ; hang ; hóa ; hư ; hại ; hở gì cả ; khoảng đất ; khu vực ; khu đất ; kiếm mặt ; lâm ; lãnh thổ ; lòng đất ; lại mặt đất ; mảnh đất ; mắc cạn ; mặt đất ; một chỗ ; một khoảng đất ; nghiền ; nguyên ; ngã ; ngồi xuống đất ; nhắc ; nào ; nơi ; nơi đất ; nằm xuống ; nền tảng ; nền ; phanh ; phi ; phía mặt đất ; phương diện ; phạt ; phận dân chúng ; phổ biến ; quy ; ruộng ; san ; sống ; thịt ; thổ ; thực ; thực địa ; tro ; trên mặt đất ; trên đất liền ; trên đất ; trường ; trệt ; trừng phạt ; tàu ; tảng ; tầng ; vùng ; vùng đất ; xay ; xu ; xung quanh ; xuống ; xuống đất ; yah ; đang đứng ; đi lại mặt đất ; điểm ; đáp ; đâ ; đường xa ; được ; đất mà ; đất ruộng ; đất ; địa ; đứng yên ; đứng ; |
English | English |
ground; dry land; earth; land; solid ground; terra firma | the solid part of the earth's surface |
ground; reason | a rational motive for a belief or action |
ground; earth | the loose soft material that makes up a large part of the land surface |
ground; basis; footing | a relation that provides the foundation for something |
ground; background | the part of a scene (or picture) that lies behind objects in the foreground |
ground; land; soil | material in the top layer of the surface of the earth in which plants can grow (especially with reference to its quality or use) |
ground; flat coat; primer; primer coat; priming; priming coat; undercoat | the first or preliminary coat of paint or size applied to a surface |
ground; anchor | fix firmly and stably |
ground; run aground; strand | bring to the ground |
ground; run aground | hit or reach the ground |
ground; prime; undercoat | cover with a primer; apply a primer to |
ground; base; establish; found | use as a basis for; found on |
English | Vietnamese |
above-ground | * tính từ - ở trên mặt đất - còn sống trên đời * phó từ - ở trên mặt đất - lúc còn sống ở trên đời |
air-to-ground | * tính từ - không đối đất =air-to-ground missile+ tên lửa không đối đất |
anchorage-ground | * danh từ - chỗ đậu tàu, chỗ thả neo |
burial-ground | * danh từ - nghĩa trang, nghĩa địa |
burying-ground | * danh từ - nghĩa trang |
dead ground | * danh từ - (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo |
drill-ground | * danh từ - (quân sự) bài tập thao trường |
fair-ground | * danh từ - bãi họp chợ phiên |
firing ground | * danh từ - trường bắn |
ground control | * danh từ - (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất |
ground crew | * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) |
ground floor | * danh từ - tầng dưới cùng !to get in on the ground floor - (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập |
ground forces | * danh từ số nhiều - (quân sự) lục quân |
ground game | * danh từ - thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...) |
ground glass | * danh từ - kính mờ |
ground landlord | * danh từ - chủ cho thuê đất để xây dựng |
ground plan | * danh từ - (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng - đề cương ((cũng) ground plot) |
ground plot | * danh từ - mảnh đất để cất nhà - đề cương ((cũng) ground plan) |
ground speed | * danh từ - (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay) |
ground staff | * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) |
ground swell | * danh từ - sông đáy |
ground torpedo | * danh từ - ngư lôi đây |
ground-bait | * danh từ - mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...) |
ground-colour | * danh từ - màu nền (trên một bức tranh) |
ground-fish | * danh từ - cá tầng đáy |
ground-fishing | * danh từ - sự câu chim |
ground-hog | * danh từ - (động vật học) con macmôt Mỹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi |
ground-ice | * danh từ - băng đáy |
ground-man | * danh từ - (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá) |
ground-nut | * danh từ - lạc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Ground Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground, Từ Ground Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Ground - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ground Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Là Gì, Nghĩa Của Từ Ground | Từ điển Anh - Việt
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "grounds" - Là Gì?
-
Ground Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sàn Ground Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict