Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /nɔiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
    to make a noise làm ồn to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều a big noise nhân vật quan trọng

    Ngoại động từ

    Loan truyền, đồn
    it was noised abroad that có tin đồn rằng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhiễu (âm), tiếng ồn
    additive noise nhiễu cộng Gaussian noise nhiễu Gauxơ hum noise nhiễu phông man-made noise (điều khiển học ) nhiễu nhân tạo tube noise nhiễu của đèn white noise nhiễu trắng

    Cơ - Điện tử

    Tiếng ồn, âm tạp

    Xây dựng

    tiếng động
    air-borne noise tiếng động trong không khí atmospheric noise tiếng động trong không khí

    Kỹ thuật chung

    nhiễu

    Giải thích VN: Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.

    acoustic noise nhiễu âm additive noise nhiễu cộng ambient noise nhiễu môi trường amplification noise nhiễu do khuếch đại amplitude noise nhiễu biên độ amplitude-modulation noise nhiễu do điều biên ANL (automaticnoise limiter) bộ hạn chế nhiễu tự động ANL (automaticnoise limiter) bộ tự động hạn chế nhiễu anti-noise chống nhiễu anti-noise triệt nhiễu automatic noise limiter bộ hạn nhiễu (ồn) tự động automatic noise limiter (ANL) bộ tự động hạn chế nhiễu automatic noise suppression sự triệt nhiễu tự động background noise nhiều cỏ background noise nhiễu nền background noise level mức nhiễu nền basic noise tạp nhiễu cơ bản broadband noise nhiễu dải rộng cable noise nhiễu cáp carrier noise nhiễu sóng mang carrier noise test set máy thử tạp nhiễu sóng mang channel noise tạp nhiễu kênh circuit noise nhiễu mạch circuit noise tạp nhiễu đường dây circuit noise level mức nhiễu mạch circuit-noise meter máy đo độ nhiễu mạch color noise nhiễu màu color noise sự nhiễu màu DBRN (decibelabove reference noise) decibel dexibel trên nhiễu chuẩn electric noise nhiễu điện electric noise tạp nhiễu điện electrical noise nhiễu điện electrical noise tạp nhiễu điện electrochemical noise tạp nhiễu điện hóa electromagnetic noise nhiễu điện từ equivalent noise voltage điện áp tạp nhiễu tương đương external noise tạp nhiễu bên ngoài external noise tạp nhiễu ngoài flicker noise tạp nhiễu nhấp nháy Gaussian noise nhiễu Gauss Gaussian noise nhiễu Gauxơ Gaussian noise tạp nhiễu Gauss granular noise tạp nhiễu hạt hum noise nhiễu phông impact noise analyser máy phân tích tạp nhiễu impact noise analyzer máy phân tích tạp nhiễu impulse noise nhiễu xung impulse noise tạp nhiễu xung impulse noise correction sự hiệu chỉnh nhiễu xung impulsive noise tạp nhiễu xung interference generator noise tạp âm của máy tạo nhiễu interference noise âm nhiễu interference-to-noise margin ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn intermittent noise tạp nhiễu gián đoạn isotropic noise tạp nhiễu đẳng hướng jitter noise tạp nhiễu do méo rung Johnson noise nhiễu Johnson line noise nhiễu đường dây line noise nhiễu đường truyền line noise tạp nhiễu đường dây low noise amplifier bộ khuếch đại âm nhiễu thấp man-made noise nhiễu nhân tạo man-made noise tạp nhiễu nhân tạo modulation noise nhiễu do điều chế multi-path intermodulation noise tiếng xuyên biến điệu nhiều đường noise analyzer bộ phân tích nhiễu noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise background nền nhiễu noise burst signal tín hiệu nhiễu noise cancellation technology công nghệ khử nhiễu noise density mật độ nhiễu noise diode đi-ốt tạp nhiễu noise distortion sự méo do nhiễu noise electromotive force sức điện động tạp nhiễu noise elimination sự khử nhiễu noise equivalent temperature difference hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu noise factor hệ số nhiễu noise factor hệ số tạp nhiễu noise figure hệ số nhiễu âm noise figure hệ số tạp nhiễu noise filter bộ lọc nhiễu noise filter bộ lọc tạp nhiễu noise floor mức nhiễu noise floor sàn nhiễu noise generator bộ sinh nhiễu noise generator máy phát tạp nhiễu noise grade cấp nhiễu, mức ồn noise immunity miễn trừ tạp nhiễu noise immunity tính miễn trừ nhiễu noise improvement factor hệ số cải thiện nhiễu noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise killer mạch triệt nhiễu noise level mức nhiễu noise level mức nhiễu, mức ồn noise level sàn nhiễu noise level measuring instrument dụng cụ đo mức tạp nhiễu noise limiter bộ hạn chế nhiễu noise limiter bộ hạn chế tạp nhiễu noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise masking sự che chắn tạp nhiễu noise mode chế độ nhiễu noise mode rejection loại bỏ kiểu tạp nhiễu noise pattern dạng ồn, dạng nhiễu noise pulse limiter bộ giới hạn xung tạp nhiễu noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise source nguồn nhiễu noise suppression bộ triệt nhiễu noise suppressor bộ triệt nhiễu noise suppressor mạch triệt nhiễu âm noise temperature nhiệt độ tạp nhiễu noise testing sự thử nhiễu noise to interference ratio tỉ số nhiễu noise tolerance dung hạn tạp nhiễu noise voltage điện áp tạp nhiễu noise-free signal tín hiệu không tạp nhiễu noise-reducing antenna-system hệ ăng ten khử tạp nhiễu non-Gaussian noise tạp nhiễu phi Gauss partition noise nhiễu âm vi lượng pink noise tạp nhiễu hồng pseudorandom noise code mã nhiễu giả ngẫu nhiên psophometrically weighted noise nhiễu đo âm tạp psophometrically weighted noise tiếng ồn do tạp nhiễu quantization noise nhiễu do lượng tử hóa quantization noise nhiễu lượng tử quantumization noise tạp nhiễu lượng tử hóa radio noise nhiễu tần số vô tuyến radio noise nhiễu vô tuyến random noise nhiễu ngẫu nhiên random noise tạp nhiễu nhẫu nhiên recording noise nhiễu (do) ghi recording noise nhiễu (do) thu reference noise nhiễu chuẩn reference noise nhiễu quy chiếu resistance noise nhiễu điện trở shot noise tạp nhiễu hạt signal to noise ratio tỷ số tín hiệu trên nhiễu signal to noise ratio tỷ số tín hiệu và nhiễu signal-to-noise ratio tỷ lệ tín hiệu-nhiễu signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm) sky noise tạp nhiễu trời SNR (signalto noise ratio) tỷ lệ tín hiệu-nhiễu solar radio noise tạp nhiễu vô tuyến mặt trời spurious transmitter noise tiếng ồn nhiễu của máy phát spurious transmitter noise tạp âm nhiễu của máy phát stationary noise nhiễu dừng steady noise tạp nhiễu ổn định structure-borne noise tạp nhiễu do cấu trúc surface noise nhiễu âm mặt đĩa surface noise nhiễu bề mặt surface noise tạp nhiễu bề mặt target noise tạp nhiễu mục tiêu thermal noise nhiễu nhiệt thermal noise generator bộ sinh tạp nhiễu nhiệt thermal-agitation noise tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt total interference-noise contribution tiếng ồn toàn phần do nhiễu triangular noise tạp nhiễu tam giác tube noise nhiễu của đèn visible noise nhiễu hình wave noise nhiễu sóng weighted noise tạp nhiễu trọng white noise nhiễu trắng white noise tạp nhiễu trắng white noise vệt trắng nhiễu âm white-noise record sự ghi nhiễu trắng Zenner noise nhiễu Zenner
    nhiễu âm

    Giải thích VN: Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu.

    noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise figure hệ số nhiễu âm noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise suppressor mạch triệt nhiễu âm partition noise nhiễu âm vi lượng signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm) surface noise nhiễu âm mặt đĩa white noise vệt trắng nhiễu âm
    âm tạp

    Kinh tế

    sự nhiễu tạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    babble , babel , bang , bedlam , bellow , bewailing , blare , blast , boisterousness , boom , buzz , cacophony , caterwauling , clamor , clang , clatter , commotion , crash , cry , detonation , din , discord , disquiet , disquietude , drumming , eruption , explosion , fanfare , fireworks , fracas * , fuss * , hoo-ha * , hubbub * , hullabaloo * , jangle , lamentation , outcry , pandemonium , peal , racket , ring , roar , row , shot , shouting , sonance , squawk , stridency , talk , thud , tumult , turbulence , uproar , uproariousness , yelling , yelp , hubbub , hullabaloo , rumpus , acoustics , blatancy , brouhaha , bruit , charivari , crescendo , discordance , fuss , gossip , havoc , hilarity , hullabaloo (colloq.) , phonics , powwow(slang) , reverberation , rout , sound , thunder , tintinnabulation , vociferation
    verb
    blaze , blazon , broadcast , bruit , circulate , disseminate , promulgate , propagate , spread , blab , rumor , talk , tattle , tittle-tattle , whisper

    Từ trái nghĩa

    noun
    silence Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Noise »

    tác giả

    Black coffee, Bo^ng ljnh, Admin, ***, Đặng Bảo Lâm, Mai, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Noise Nghĩa Là