Noise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɔɪz/
Hoa Kỳ | [ˈnɔɪz] |
Danh từ
[sửa]noise /ˈnɔɪz/
- Tiếng; tiếng ồn, tiếng om sòm, tiếng huyên náo. to make a noise — làm ồn ào to make a noise in the world — nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
Ngoại động từ
[sửa]noise ngoại động từ /ˈnɔɪz/
- Loan (tin), đồn. it was noised abroad that — có tin đồn rằng
Chia động từ
[sửa] noiseDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to noise | |||||
Phân từ hiện tại | noising | |||||
Phân từ quá khứ | noised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | noise | noise hoặc noisest¹ | noises hoặc noiseth¹ | noise | noise | noise |
Quá khứ | noised | noised hoặc noisedst¹ | noised | noised | noised | noised |
Tương lai | will/shall² noise | will/shall noise hoặc wilt/shalt¹ noise | will/shall noise | will/shall noise | will/shall noise | will/shall noise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | noise | noise hoặc noisest¹ | noise | noise | noise | noise |
Quá khứ | noised | noised | noised | noised | noised | noised |
Tương lai | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise | were to noise hoặc should noise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | noise | — | let’s noise | noise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "noise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nwaz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
noise/nwaz/ | noises/nwaz/ |
noise gc /nwaz/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cãi nhau. chercher (des) noise(s) à quelqu'un — gây chuyện với ai
Tham khảo
[sửa]- "noise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Noise Nghĩa Là
-
Ý Nghĩa Của Noise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt
-
NOISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Noise
-
Noise Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Noise - Từ điển Số
-
Noise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Noise Là Gì
-
"noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation
-
Tiếng ồn Trắng Hay White Noise Là Gì? Lợi ích Của Tiếng ồn Trắng
-
YOU MAKE ANY NOISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch