Ý Nghĩa Của Noise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
noise
Các từ thường được sử dụng cùng với noise.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
acoustic noiseThe background acoustic noise is around 47 decibels, and the following measurements were made with a sound intensity about 85 decibels including background noise. Từ Cambridge English Corpus a lot of noiseAnd the misalignment between the mating parts was corrected successfully by using a pattern matching technique in spite of a lot of noise. Từ Cambridge English Corpus ambient noiseThis creates a spatially disembodied subsonic vibration that modulates the ambient noise in the space. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với noiseTừ khóa » Noise Nghĩa Là
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt
-
NOISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Noise
-
Noise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Noise Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Noise - Từ điển Số
-
Noise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Noise Là Gì
-
"noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation
-
Tiếng ồn Trắng Hay White Noise Là Gì? Lợi ích Của Tiếng ồn Trắng
-
YOU MAKE ANY NOISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch