Noise

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. noise
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
noise Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noise Phát âm : /nɔiz/

+ danh từ

  • tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
    • to make a noise làm ồn
    • to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

+ ngoại động từ

  • loan (tin), đồn
    • it was noised abroad that có tin đồn rằng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  randomness haphazardness stochasticity interference disturbance dissonance racket make noise resound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noise"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "noise" nance nausea naze neigh newish news newsy nice niche nick more...
  • Những từ có chứa "noise" big noises noise noise-killer noiseless noiselessness noisette surface noise
  • Những từ có chứa "noise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chóp chép nhóp nhép chụt rào rạo ngau ngáu rào rào phần phật chóp chóp bì bõm ỏm more...
Lượt xem: 665 Từ vừa tra + noise : tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náoto make a noise làm ồnto make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

Từ khóa » Noise Nghĩa Là