Noise
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- noise
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
- to make a noise làm ồn
- to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
+ ngoại động từ
- loan (tin), đồn
- it was noised abroad that có tin đồn rằng
- Từ đồng nghĩa: randomness haphazardness stochasticity interference disturbance dissonance racket make noise resound
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noise": nance nausea naze neigh newish news newsy nice niche nick more...
- Những từ có chứa "noise": big noises noise noise-killer noiseless noiselessness noisette surface noise
- Những từ có chứa "noise" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chóp chép nhóp nhép chụt rào rạo ngau ngáu rào rào phần phật chóp chóp bì bõm ỏm more...
Từ khóa » Noise Nghĩa Là
-
Ý Nghĩa Của Noise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt
-
NOISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Noise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Noise Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Noise - Từ điển Số
-
Noise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Noise Là Gì
-
"noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation
-
Tiếng ồn Trắng Hay White Noise Là Gì? Lợi ích Của Tiếng ồn Trắng
-
YOU MAKE ANY NOISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch