"noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"noisy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
noisy
noisy /'nɔizi/- tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo
- a noisy class-room: một lớp học ồn ào
- a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào
- (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
- ồn ào, om sòm, huyên náo
Lĩnh vực: toán & tin |
có nhiễu, ồn |
Lĩnh vực: môi trường |
ồn |
|
|
|
|
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): noise, noisiness, noisy, noiseless, noisily
Xem thêm: loud
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnoisy
Từ điển Collocation
noisy adj.
VERBS be | get, grow The party was getting a bit noisy.
ADV. deafeningly, extremely, particularly, really, terribly, very | a bit, fairly, a little, pretty, quite, rather
Từ điển WordNet
- full of or characterized by loud and nonmusical sounds
a noisy cafeteria
a small noisy dog
- attracting attention by showiness or bright colors; loud
a noisy sweater
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
noisier|noisiestsyn.: loudTừ khóa » Noise Nghĩa Là
-
Ý Nghĩa Của Noise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Noise – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noise - Từ điển Anh - Việt
-
NOISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Noise
-
Noise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Noise Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Noise - Từ điển Số
-
Noise Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Noise Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Noise | Vietnamese Translation
-
Tiếng ồn Trắng Hay White Noise Là Gì? Lợi ích Của Tiếng ồn Trắng
-
YOU MAKE ANY NOISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch