Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/nout/
Thông dụng
Danh từ
Lời ghi, lời ghi chép
to make (take) notes ghi chép I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghiLời ghi chú, lời chú giải
Sự lưu ý, sự chú ý
worthy of note đáng chú ý to take note of lưu ý đếnBức thư ngắn
to drop someone a note gửi cho ai một bức thư ngắn(ngoại giao) công hàm
diplomatic note công hàm ngoại giaoPhiếu, giấy
promissory note giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếuDấu, dấu hiệu, vết
a note of infamy vết nhục note of interrogation dấu hỏiTiếng tăm, danh tiếng
a man of note người có tiếng tăm, người tai mắt(âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
Điệu, vẻ, giọng, mùi
there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranhNhư bill: Giấy bạc
Ngoại động từ
Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy
note my words hãy ghi nhớ những lời nói của tôiGhi, ghi chép
Chú giải, chú thích
Cấu trúc từ
to make a mental note of sth
ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡngto compare notes with sb
trao đổi ý kiến với aito strike a note of sth
cho thấy, biểu lộ, bộc lộhe struck a note of pessimism in his annual report
bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quanto strike a false note
nói hoặc làm điều sai tráiChuyên ngành
Toán & tin
chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu
bank note (toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng promissory note (toán kinh tế ) biene lai nợCơ - Điện tử
Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu
Xây dựng
ghi chép
calculating note bản ghi chép tính toánĐiện lạnh
nốt
Kỹ thuật chung
chú thích
note reference mark dấu tham chiếu chú thích note separator hàng ngăn cách chú thíchchú giải
modification note lời chú giải sửa đổi public note lời chú giải chungký hiệu
lời chú giải
modification note lời chú giải sửa đổi public note lời chú giải chunglời ghi chép
lời ghi chú
ghi chú
phiếu
consignment note phiếu gửi hàng credit note phiếu tín dụng promissory note hối phiếu promissory note lệnh phiếusổ ghi đo
sự ghi chép
check note sự ghi chép kiểm traKinh tế
chú giải
chú giải chú thích
chú thích
note in the margin chú thích bên lề side-note (sidenote) chú thích bên lề (được in bên góc trang sách)chứng phiếu
ghi
ghi chép
note taking sự ghi chépghi nhớ
giấy xác nhận nợ
phiếu
account note phiếu ghi tiền trả backed note phiếu cất hàng (lên tàu) backed note phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu) bear note trái phiếu giá xuống bearer note phiếu khoán trả cho người cầm berth note phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền) bond anticipation note giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu) bond note phiếu trái phiếu bond note phiếu xuất kho hải quan bought note phiếu mua (chứng khoán) bull note trái phiếu giá lên capped floating rate note trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực cartage note phiếu cước xe tải cash remittance note phiếu giải ngân (tiền mặt) cash remittance note phiếu gửi tiền collateral note phiếu thế chấp collecting note phiếu nhờ thu confirmation note phiếu xác nhận consignment note phiếu chở hàng consignment note phiếu gửi hàng contract note giấy báo mua bán cổ phiếu contract note phiếu giao ước contract note phiếu hợp đồng cover note phiếu bảo hiểm currency note and certificate phiếu lưu thông dandy note phiếu giao hàng nợ thuế debit note phiếu thu tiền bên nợ deferred coupon note trái phiếu lãi suất trả sau delivery note phiếu giao hàng delivery note phiếu gởi hàng delivery note phiếu gửi hàng delivery note phiếu nhận hàng dispatching note phiếu gửi hàng (bưu kiện) dock weight note phiếu cân lượng của bến cảng Euro note phiếu khoán châu Âu flip-flop floating- rate note trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc floating-rate note trái phiếu lãi suất thả nổi freight booking note phiếu đăng ký chở hàng freight note phiếu cước freight note phiếu cước (gởi cho chủ hàng) freight note phiếu tính vận phí inland note phiếu khoán trong nước inland waterway consignment note phiếu gởi hàng đường sông installment note phiếu trả góp instalment note phiếu trả tiền dần interest-bearing note phiêu khoán có lãi interest-bearing note phiếu khoán sinh lãi joint note phiếu khoán chung long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền) long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải trả maintenance note phiếu bảo trì material delivered note phiếu xuất kho vật liệu mortgage note phiếu khoán thế chấp mortgage note servicing sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp Multi-component euro note Trái phiếu Châu Âu đa thành tố municipal note trái phiếu địa phương non-institute-bearing note phiếu khoán không sinh lãi non-interest-bearing note phiếu khoán không sinh lãi note at sight phiếu khoán trả ngay khi xuất trình note bearer người cầm phiếu note bearer người cầm phiếu khoán note discounted phiếu khoán được chiết khấu note discounted tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu note dishonoured phiếu khoán từ chối không thanh toán note issuance (orpurchase) facility thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu note journal sổ nhật ký phiếu khoán note on discount phiếu khoán chiết khấu note payable phiếu nợ phải trả note receivable phiếu nợ phải thu note renewal sự triển hạn phiếu khoán premium note phiếu tính phí bảo hiểm profit-sharing note cổ phiếu chia lời project note trái phiếu công trình railway consignment note phiếu gởi hàng đường sắt railway consignment note phiếu gửi hàng đường sắt receiving note phiếu chất hàng request note phiếu thỉnh cầu revenue anticipation note trái phiếu trước thu nhập sale note phiếu bán hàng sales note phiếu bán hàng short-term note phiếu khoán ngắn hạn single name note phiếu đoán đơn danh single name note phiếu khoán đơn danh sold note phiếu bán (chứng khoán) sold note (sold-note) phiếu bán (chứng khoán) special note phiếu khoán đích danh special note phiếu khoán ký danh step down note trái phiếu lãi suất giảm dần tax anticipation note phiếu ứng trước thuế through consignment note phiếu chở through consignment note phiếu gởi hàng suốt treasury note công khố phiếu kho bạc trung hạn treasury note công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm) treasury note trái phiếu kho bạc trung hạn uncovered note phiếu khám không bảo đảm uncovered note phiếu khoán không bảo đảm unsecured note phiếu khoán không có bảo đảm variable-rate demand note trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến weight note phiếu trọng lượngphiếu khoán
bearer note phiếu khoán trả cho người cầm Euro note phiếu khoán châu Âu inland note phiếu khoán trong nước interest-bearing note phiêu khoán có lãi interest-bearing note phiếu khoán sinh lãi joint note phiếu khoán chung long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền) long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải trả mortgage note phiếu khoán thế chấp mortgage note servicing sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp non-institute-bearing note phiếu khoán không sinh lãi non-interest-bearing note phiếu khoán không sinh lãi note at sight phiếu khoán trả ngay khi xuất trình note bearer người cầm phiếu khoán note discounted phiếu khoán được chiết khấu note discounted tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu note dishonoured phiếu khoán từ chối không thanh toán note journal sổ nhật ký phiếu khoán note on discount phiếu khoán chiết khấu note renewal sự triển hạn phiếu khoán short-term note phiếu khoán ngắn hạn single name note phiếu khoán đơn danh special note phiếu khoán đích danh special note phiếu khoán ký danh uncovered note phiếu khoán không bảo đảm unsecured note phiếu khoán không có bảo đảmthư nhắn
thư nhắn (thư viết ngắn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
character , degree , figure , flat , indication , interval , key , lick * , mark , natural , pitch , representation , scale , sharp , sign , step , token , tone , cognizance , mind , notice , observance , observation , regard , remark , memorandum , notation , epistle , missive , obiter dictum , annotation , comment , exegesis , interpretation , badge , evidence , index , indicator , manifestation , signification , stamp , symptom , witness , distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , notability , preeminence , prestige , prominence , prominency , renown , attention , espial , heed , air , aria , strain , tuneverb
catch , clock , denote , descry , designate , dig , discern , discover , distinguish , document , enter , get a load of , get an eyeful , heed , indicate , jot down , mark , mention , notice , pick up on , put down , record , register , remark , see , set down , spot , take in * , transcribe , view , write , write down , detect , mind , observe , annotate , comment , commentary , epistle , indication , inscription , jot , key , letter , line , memo , memorandum , message , minute , missive , observation , perceive , pitch , postillate , reminder , report , reputation , scale , scribble , song , sound , symbol , thank youTừ trái nghĩa
noun
heedlessness , ignorance , neglect , unobservanceverb
ignore , neglect Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Note »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Nguyen Duy Thuan, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ciaomei, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Note Là Gì Nghĩa
-
NOTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Note - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Note Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"note" Là Gì? Nghĩa Của Từ Note Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Note Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Note Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Note
-
Notes Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Note, Notes ... - VCCIdata
-
Notes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOTE Là Gì? -định Nghĩa NOTE | Viết Tắt Finder
-
Note Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Note Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Note Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...