Note - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊt/
Hoa Kỳ[ˈnoʊt]

Danh từ

[sửa]

note /ˈnoʊt/

  1. Lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes — ghi chép I must look up my notes — tôi phải xem lại lời ghi
  2. Lời ghi chú, lời chú giải.
  3. Sự lưu ý, sự chú ý. worthy of note — đáng chú ý to take note of — lưu ý đến
  4. Bức thư ngắn. to drop someone a note — gửi cho ai một bức thư ngắn
  5. (Ngoại giao) Công hàm. diplomatic note — công hàm ngoại giao
  6. Phiếu, giấy. promisorry note — giấy hẹn trả tiền
  7. Dấu, dấu hiệu, vết. a note of infamy — vết nhục note of interrogation — dấu hỏi
  8. Tiếng tăm, danh tiếng. a man of note — người có tiếng tăm, người tai mắt
  9. (Âm nhạc) Nốt; phím (pianô).
  10. Điệu, vẻ, giọng, mùi. there is a note of anger in his voice — giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note of war — bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

Ngoại động từ

[sửa]

note ngoại động từ /ˈnoʊt/

  1. Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy. note my words — hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
  2. Ghi, ghi chép.
  3. Chú giải, chú thích.

Chia động từ

[sửa] note
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to note
Phân từ hiện tại noting
Phân từ quá khứ noted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại note note hoặc notest¹ notes hoặc noteth¹ note note note
Quá khứ noted noted hoặc notedst¹ noted noted noted noted
Tương lai will/shall² note will/shall note hoặc wilt/shalt¹ note will/shall note will/shall note will/shall note will/shall note
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại note note hoặc notest¹ note note note note
Quá khứ noted noted noted noted noted noted
Tương lai were to note hoặc should note were to note hoặc should note were to note hoặc should note were to note hoặc should note were to note hoặc should note were to note hoặc should note
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại note let’s note note
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
note/nɔt/ notes/nɔt/

note gc /nɔt/

  1. Lời ghi, lời ghi chép. Carnet de notes — sổ ghi chép
  2. Lời chú, lời chú thích. Lire les notes à la fin du texte — đọc những lời chú thích cuối bài
  3. Thông tri, thông điệp, công hàm. Note de service — thông tri về công tác Note diplomatique — công hàm ngoại giao
  4. Bản kê tiền phải trả. Note d’électricité — bản kê tiền điện phải trả
  5. Lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số. élève qui obtient de bonnes notes — học sinh được điểm số tốt
  6. (Âm nhạc) Nốt; phím (đàn pianô). changer de note — đổi giọng, thay đổi thái độ chanter toujours la même note — nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì être dans la note — đúng kiểu, phù hợp forcer la note — nói quá lên; làm quá lên prendre note de — chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì)

Tham khảo

[sửa]
  • "note", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=note&oldid=1881883” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Note Là Gì Nghĩa