'''nout'''/, Lời ghi, lời ghi chép, Lời ghi chú, lời chú giải, Sự lưu ý, sự chú ý, Bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, Phiếu, giấy,
Xem chi tiết »
Her vocal range has been described as enormous, with critics highlighting her ability to hold notes for an extended period of time. more_vert.
Xem chi tiết »
to make (take) notes — ghi chép: I must look up my notes — tôi phải xem lại ... chanter toujours la même note — nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · note ý nghĩa, định nghĩa, note là gì: 1. a short piece of writing: 2. a short explanation or an extra piece of information that is given…
Xem chi tiết »
note. note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép; I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · note. /nout/. * danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép. I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi. lời ghi chú ...
Xem chi tiết »
Note là gì? · Note là Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: note nghĩa là lời ghi, lời ghi chép to make (take) notes ghi chép I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi.
Xem chi tiết »
Notes Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Note, Notes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh. Photo of VCCI DATA VCCI DATA · Theo dõi VCCIDATA trên. Bạn đang ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notes tiếng Anh nghĩa là gì. note /nout/ * danh từ - lời ghi, lời ghi chép =to make (take) notes+ ghi ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, NOTE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách NOTE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và ...
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Note - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. văn bản cam kết bởi một bên (nhà văn hoặc nhà sản xuất) ...
Xem chi tiết »
| note note (nōt) noun Abbr. n. 1. A brief record, especially one written down to aid the memory: took notes during the lecture. 2. A brief informal letter.
Xem chi tiết »
Note Là Gì ... note /nout/ danh từ lời ghi, lời ghi chépto make (take) notes: ghi chépI must look up my notes: tôi đề nghị xem lại lời ghi lời ghi chú, ...
Xem chi tiết »
'note' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Note Là Gì Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề note là gì nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu