Notes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ notes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | notes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ notesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
notes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notes tiếng Anh nghĩa là gì.
note /nout/* danh từ- lời ghi, lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi- lời ghi chú, lời chú giải- sự lưu ý, sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến- bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn- (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao- phiếu, giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền- dấu, dấu hiệu, vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi- tiếng tăm, danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)- điệu, vẻ, giọng, mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ngoại động từ- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi- ghi, ghi chép- chú giải, chú thíchnote- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng - promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ
Thuật ngữ liên quan tới notes
- impanelment tiếng Anh là gì?
- cruel tiếng Anh là gì?
- gravimetric tiếng Anh là gì?
- synizesis tiếng Anh là gì?
- great-grandfather tiếng Anh là gì?
- sunstruck tiếng Anh là gì?
- compensating circuit tiếng Anh là gì?
- acumination tiếng Anh là gì?
- electronic scanning antenna tiếng Anh là gì?
- zymometer tiếng Anh là gì?
- Interlocking directorates tiếng Anh là gì?
- musk-rat tiếng Anh là gì?
- uninquisitive tiếng Anh là gì?
- stoned tiếng Anh là gì?
- caving tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của notes trong tiếng Anh
notes có nghĩa là: note /nout/* danh từ- lời ghi, lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi- lời ghi chú, lời chú giải- sự lưu ý, sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến- bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn- (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao- phiếu, giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền- dấu, dấu hiệu, vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi- tiếng tăm, danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)- điệu, vẻ, giọng, mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ngoại động từ- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi- ghi, ghi chép- chú giải, chú thíchnote- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng - promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ
Đây là cách dùng notes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
note /nout/* danh từ- lời ghi tiếng Anh là gì? lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi- lời ghi chú tiếng Anh là gì? lời chú giải- sự lưu ý tiếng Anh là gì? sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến- bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn- (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao- phiếu tiếng Anh là gì? giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền- dấu tiếng Anh là gì? dấu hiệu tiếng Anh là gì? vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi- tiếng tăm tiếng Anh là gì? danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm tiếng Anh là gì? người tai mắt- (âm nhạc) nốt tiếng Anh là gì? phím (pianô)- điệu tiếng Anh là gì? vẻ tiếng Anh là gì? giọng tiếng Anh là gì? mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ngoại động từ- ghi nhớ tiếng Anh là gì? chú ý tiếng Anh là gì? lưu ý tiếng Anh là gì? nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi- ghi tiếng Anh là gì? ghi chép- chú giải tiếng Anh là gì? chú thíchnote- chú thích tiếng Anh là gì? ghi chú tiếng Anh là gì? (toán kinh tế) tín phiếu- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng - promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ
Từ khóa » Note Là Gì Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
-
NOTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Note - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Note Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"note" Là Gì? Nghĩa Của Từ Note Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Note Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Note Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Note
-
Notes Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Note, Notes ... - VCCIdata
-
NOTE Là Gì? -định Nghĩa NOTE | Viết Tắt Finder
-
Note Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Note Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Note Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...