Note Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của note.

Từ điển Anh Việt

  • note

    /nout/

    * danh từ

    lời ghi, lời ghi chép

    to make (take) notes: ghi chép

    I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi

    lời ghi chú, lời chú giải

    sự lưu ý, sự chú ý

    worthy of note: đáng chú ý

    to take note of: lưu ý đến

    bức thư ngắn

    to drop someone a note: gửi cho ai một bức thư ngắn

    (ngoại giao) công hàm

    diplomatic note: công hàm ngoại giao

    phiếu, giấy

    promisorry note: giấy hẹn trả tiền

    dấu, dấu hiệu, vết

    a note of infamy: vết nhục

    note of interrogation: dấu hỏi

    tiếng tăm, danh tiếng

    a man of note: người có tiếng tăm, người tai mắt

    (âm nhạc) nốt; phím (pianô)

    điệu, vẻ, giọng, mùi

    there is a note of anger in his voice: giọng anh ta có vẻ giận dữ

    his speech sounds the note of war: bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

    * ngoại động từ

    ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy

    note my words: hãy ghi nhớ những lời nói của tôi

    ghi, ghi chép

    chú giải, chú thích

  • note

    chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu

    bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng

    promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • note

    * kinh tế

    chú giải

    chú giải chú thích

    chú thích

    chứng phiếu

    ghi

    ghi chép

    ghi nhớ

    giấy xác nhận nợ

    kỳ phiếu

    lá thư nhỏ

    lệnh phiếu

    lời chú giả

    phiếu

    phiếu khoán

    thư nhắn

    thư nhắn (thư viết ngắn)

    * kỹ thuật

    chú giải

    chú thích

    ghi chú

    ký hiệu

    lời chú giải

    lời ghi chép

    lời ghi chú

    phiếu

    sổ ghi đo

    sự ghi chép

    xây dựng:

    ghi chép

    điện lạnh:

    nốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • note

    a brief written record

    he made a note of the appointment

    a short personal letter

    drop me a line when you get there

    Synonyms: short letter, line, billet

    a notation representing the pitch and duration of a musical sound

    the singer held the note too long

    Synonyms: musical note, tone

    a tone of voice that shows what the speaker is feeling

    there was a note of uncertainty in his voice

    a characteristic emotional quality

    it ended on a sour note

    there was a note of gaiety in her manner

    he detected a note of sarcasm

    a comment or instruction (usually added)

    his notes were appended at the end of the article

    he added a short notation to the address on the envelope

    Synonyms: annotation, notation

    a promise to pay a specified amount on demand or at a certain time

    I had to co-sign his note at the bank

    Synonyms: promissory note, note of hand

    make mention of

    She observed that his presentation took up too much time

    They noted that it was a fine day to go sailing

    Synonyms: observe, mention, remark

    observe with care or pay close attention to

    Take note of this chemical reaction

    Synonyms: take note, observe

    make a written note of

    she noted everything the teacher said that morning

    Synonyms: take down

    Similar:

    bill: a piece of paper money (especially one issued by a central bank)

    he peeled off five one-thousand-zloty notes

    Synonyms: government note, bank bill, banker's bill, bank note, banknote, Federal Reserve note, greenback

    eminence: high status importance owing to marked superiority

    a scholar of great eminence

    Synonyms: distinction, preeminence

    notice: notice or perceive

    She noted that someone was following her

    mark my words

    Synonyms: mark

    Antonyms: ignore

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • note
  • noted
  • notes
  • notelet
  • notepad
  • note-pad
  • notebook
  • notecase
  • notechis
  • noteless
  • notepaper
  • note issue
  • note value
  • note-paper
  • noteworthy
  • note bearer
  • note taking
  • note-shaver
  • notemigonus
  • note journal
  • note of hand
  • note payable
  • note renewal
  • note an order
  • note at sight
  • notes payable
  • note magnifier
  • note separator
  • notebook entry
  • note discounted
  • note for a term
  • note receivable
  • note after sight
  • note circulation
  • note dishonoured
  • note of expenses
  • note on discount
  • notes receivable
  • note of authority
  • notebook computer
  • notechis scutatus
  • note in the margin
  • note reference mark
  • notebook (computer)
  • notebook (note book)
  • notecase (note-case)
  • notes in circulation
  • note an order (to...)
  • notemigonus crysoleucas
  • note-by note examination
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Note Là Gì Nghĩa