Note

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. note
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
note Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: note Phát âm : /nout/

+ danh từ

  • lời ghi, lời ghi chép
    • to make (take) notes ghi chép
    • I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi
  • lời ghi chú, lời chú giải
  • sự lưu ý, sự chú ý
    • worthy of note đáng chú ý
    • to take note of lưu ý đến
  • bức thư ngắn
    • to drop someone a note gửi cho ai một bức thư ngắn
  • (ngoại giao) công hàm
    • diplomatic note công hàm ngoại giao
  • phiếu, giấy
    • promisorry note giấy hẹn trả tiền
  • dấu, dấu hiệu, vết
    • a note of infamy vết nhục
    • note of interrogation dấu hỏi
  • tiếng tăm, danh tiếng
    • a man of note người có tiếng tăm, người tai mắt
  • (âm nhạc) nốt; phím (pianô)
  • điệu, vẻ, giọng, mùi
    • there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ
    • his speech sounds the note of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

+ ngoại động từ

  • ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy
    • note my words hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
  • ghi, ghi chép
  • chú giải, chú thích
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  promissory note note of hand eminence distinction preeminence annotation notation bill government note bank bill banker's bill bank note banknote Federal Reserve note greenback musical note tone short letter line billet take down take note observe notice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "note"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "note" natty neat neath need net newt nide nidi ninth nit more...
  • Những từ có chứa "note" bank-note chest-note connote delivery note demand note denote denotement dispatch-note eighth note footnote more...
  • Những từ có chứa "note" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  công hàm chua giấy bạc Hồ Chí Minh đổi ghi chú dẫn đô chú thích nhạc cụ
Lượt xem: 3058 Từ vừa tra + note : lời ghi, lời ghi chépto make (take) notes ghi chépI must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi

Từ khóa » Note Là Gì Nghĩa