Nghĩa Của Từ Private - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈpraɪvɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, tư, cá nhân
    private life đời tư private property tài sản riêng private letter thư riêng private house nhà riêng private teacher thầy giáo dạy tư private visit cuộc đi thăm với tư cách cá nhân private bill dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị private secretary thư ký riêng private eye thám tử riêng
    Tư nhân
    private school trường tư private industry công nghiệp tư nhân
    Riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..)
    for one's private ear nghe riêng thôi, phải giữ kín to keep a matter private giữ kín một vấn đề private talk cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín private view đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
    Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
    private parts chỗ kín (bộ phận sinh dục) That's my private opinion Đấy là ý kiến của riêng tôi
    Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
    (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

    Danh từ

    Binh nhất
    Private 1st class
    Binh nhì
    Private 2nd class
    ( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts

    Cấu trúc từ

    in private
    riêng tư, kín đáo, bí mật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tư nhân, riêng tư

    Toán & tin

    cá nhân

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.

    private code mã riêng, mã cá nhân private file tập tin cá nhân private key khóa cá nhân private library thư viện cá nhân private use sử dụng cá nhân
    chuyên dụng
    riêng

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

    PABX (privateautomatic branch exchange) tổng đài nhánh tự động riêng PPX (privatepacket switching exchange) tổng đài chuyển mạch bó riêng private address space vùng địa chỉ riêng private authority thẩm quyền riêng private automatic exchange (PAX) tổng đài nhánh tự động riêng private branch exchange access line đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng private code mã riêng, mã cá nhân private date dữ liệu riêng Private Directory Management Domain (PRDMD) vùng quản lý thư mục riêng private domain name tên vùng riêng private exchange tổng đài riêng private file tập tin riêng private folder danh mục riêng private key khóa riêng private line arrangement sự sắp xếp đường dây riêng private line service dịch vụ đường dây riêng Private Management Domain (PRMD) vùng quản lý riêng private packet switching exchange (PPX) tổng đài chuyển mạch bó riêng private partition phần phân chia riêng private storage bộ nhớ riêng private storage vùng lưu trữ riêng private use dùng riêng private volume khối riêng

    Kỹ thuật chung

    riêng tư
    ordinary private communication sự liên lạc riêng tư thường ordinary private telegram bức điện báo riêng tư thường Private and Security Research Group (PSRG) nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    behind the scenes , clandestine , closet * , close to one’s chest , confidential , discreet , exclusive , hushed , hush-hush * , independent , individual , inside , nonpublic , not open , off the record * , own , particular , privy * , reserved , secret , separate , special , under one’s hat , unofficial , concealed , quiet , removed , retired , secluded , sequestered , solitary , withdrawn , personal , privy , auricular
    noun
    enlisted person , first-class * , gi , infantry , private soldier , sailor , second-class , soldier , clandestine , closet , concealed , confidential , covert , desolate , discreet , hidden , hushed , inside , intimate , nonpublic , personal , privy , reclusive , remote , secluded , secret , sequestered , solitary , unofficial

    Từ trái nghĩa

    adjective
    open , public , sociable , revealed , unconcealed Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Private »

    tác giả

    SnB, PigPoker, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, ngoc hung, Nothingtolose, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tính Từ Riêng Tư Trong Tiếng Anh