Nghĩa Của Từ : Private | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: private Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
private | * tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai) =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi) - (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín (bộ phận sinh dục) !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật |
English | Vietnamese |
private | binh nhi ; binh nhì ; buổi ; bí mật ; ch ; cho riêng ; cho ; chuyện riêng tư ; chuyện riêng ; chút riêng tư ; cá nhân riêng ; cá nhân trong ; cá nhân ; cá ; có chút riêng tư ; gia ; khu riêng tư ; khu ; kín tiếng ; kín ; kín đáo ; là riêng tư ; làm ; mình ; mật ; một ; nguồn ; người ; nhân riêng tư ; nhân viên ; nhân ; nhì ; nội bộ ; riêng cho ; riêng t ° ; riêng thôi ; riêng tư chút ; riêng tư chút được ; riêng tư nhân ; riêng tư ; riêng tự ; riêng với nhau ; riêng ; thường ; thời ; tài ba ; tài ; tôi là phi công ; tư cách cá nhân ; tư mà ; tư nhân ; tư nào ; tư thục ; tư tưởng cá nhân ; tư ; tử tư ; việc riêng ; ít riêng tư ; ông ; ăn ; |
private | binh nhi ; binh nhì ; buổi ; bí mật ; ch ; cho riêng ; chuyện riêng tư ; chuyện riêng ; chút riêng tư ; cá nhân riêng ; cá nhân trong ; cá nhân ; cá ; có chút riêng tư ; gia ; khu riêng tư ; khu ; kín tiếng ; kín ; kín đáo ; là riêng tư ; làm ; mi ; mi ̀ ; mình ; mật ; nghỉ ; nguồn ; người ; nhân riêng tư ; nhân viên ; nhân ; nhì ; nội bộ ; riêng t ° ; riêng thôi ; riêng tư chút ; riêng tư chút được ; riêng tư nhân ; riêng tư ; riêng tự ; riêng với nhau ; riêng ; thường ; thời ; trung ; tài ba ; tài ; tôi là phi công ; tĩnh ; tư cách cá nhân ; tư mà ; tư nhân ; tư nào ; tư thục ; tư tưởng cá nhân ; tư ; tưởng ; tử tư ; viên ; việc riêng ; ít riêng tư ; ông ; ăn ; đặc biệt ; đội ; ́ ch ; |
English | English |
private; buck private; common soldier | an enlisted man of the lowest rank in the Army or Marines |
private; individual | concerning one person exclusively |
private; secret | not expressed |
English | Vietnamese |
private | * tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai) =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi) - (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín (bộ phận sinh dục) !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật |
privateer | * danh từ - tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch) - người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng |
privateering | * danh từ - sự bắt bằng tàu lùng |
privation | * danh từ - tình trạng thiếu, tình trạng không có - sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn =to live in privation+ sống trong cảnh thiếu thốn =to suffer many privations+ chịu nhiều thiếu thốn |
private company | - (Econ) Công ty tư nhân. + Xem COMPANY. |
private good | - (Econ) Hàng hoá riêng tư. + Một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh tranh (Xem RIVAL) trong tiêu dùng và là loại hàng hoá mà người sản và người tiêu dùng đều có khả năng thực hiện được sự loại trừ. |
privatization | - (Econ) Tư nhân hoá + Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng. |
private and social cost of unemployment | - (Econ) Thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp. |
private sector cash-deposite ratio | - (Econ) Tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân. |
privat-docent | * danh từ - giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học Đức lương do sinh viên trả) |
private enterprise | * danh từ - xí nghiệp tư nhân |
private eye | * danh từ - thám tử tư |
private member | * danh từ - dân biểu; nghị sự thường |
private parts | * danh từ - chỗ kín, bộ phận sinh dục |
privately | * phó từ - riêng, tư, cá nhân - tư nhân - riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ) - riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình) - nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người) - thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) |
privateness | - xem private |
privatisation | * danh từ - sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá |
privatize | * ngoại động từ - tư hữu hoá, tư nhân hoá |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Từ Riêng Tư Trong Tiếng Anh
-
Sự Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
RIÊNG TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Riêng Tư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Riêng Tư Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "riêng Tư"
-
Riêng Tư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'riêng Tư' Trong Từ điển Lạc Việt
-
QUYỀN RIÊNG TƯ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Private - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Private Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh - Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập
-
OSASCOMP - Mẹo Ghi Nhớ Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh Cực Dễ
-
Ý Nghĩa Của Privacy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary