Riêng Tư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
riêng tư
personal; private; individual
cuộc sống riêng tư private life
hành động riêng tư to act in a private capacity/as a private person
intimate
những ý nghĩ riêng tư intimate/inmost/innermost thoughts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
riêng tư
Personal, private
Từ điển Việt Anh - VNE.
riêng tư
personal, private; privacy
- riêng
- riêng lẻ
- riêng ra
- riêng rẽ
- riêng tư
- riêng để
- riêng cho
- riêng tây
- riêng tôi
- riêng tại
- riêng biệt
- riêng từng
- riêng phần tôi
- riêng từng cái
- riêng tư cá nhân
- riêng từng người
- riêng về phía mình
- riêng của từng phần
- riêng ấn độ từ chối
- riêng của từng người
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Từ Riêng Tư Trong Tiếng Anh
-
Sự Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
RIÊNG TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Riêng Tư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Riêng Tư Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "riêng Tư"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'riêng Tư' Trong Từ điển Lạc Việt
-
QUYỀN RIÊNG TƯ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Private - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Private Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh - Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Nghĩa Của Từ : Private | Vietnamese Translation
-
OSASCOMP - Mẹo Ghi Nhớ Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh Cực Dễ
-
Ý Nghĩa Của Privacy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary