Ý Nghĩa Của Privacy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
privacy
Các từ thường được sử dụng cùng với privacy.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
complete privacyOne thing that people desire is complete privacy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 data privacySpecifically, the three main requirements were data privacy, system robustness and compliance with industry procedures. Từ Cambridge English Corpus expectation of privacyPeople generally have the greatest expectation of privacy in their homes and in their private vehicles when going about their everyday lives. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với privacyTừ khóa » Tính Từ Riêng Tư Trong Tiếng Anh
-
Sự Riêng Tư Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
RIÊNG TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Riêng Tư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Riêng Tư Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "riêng Tư"
-
Riêng Tư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'riêng Tư' Trong Từ điển Lạc Việt
-
QUYỀN RIÊNG TƯ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Private - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Private Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh - Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Nghĩa Của Từ : Private | Vietnamese Translation
-
OSASCOMP - Mẹo Ghi Nhớ Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh Cực Dễ