Nghĩa Của Từ Skeleton - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'skelitn/
Thông dụng
Danh từ
Bộ xương
skeleton road con đường huyết mạchChuyên ngành
Toán & tin
bộ khung; bộ xương
skeleton of a nomogram (hình học ) khung của toán đồ skeleton of a simplex (tôpô học ) khung của đơn hìnhXây dựng
cốt sườn
sơ đồ (của giàn)
Kỹ thuật chung
bộ khung
bộ xương
cốt
khung
dome with rib-and-ring skeleton cupôn có khung vành EILAS skeleton maps các sơ đồ khung EILAS skeleton construction kết cấu kiểu khung skeleton construction mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất) skeleton container côngtenơ khung skeleton core khung cốt skeleton crystal tinh thể khung skeleton diagram sơ đồ khung skeleton drawing bản vẽ khung skeleton frame khung kiểu sườn (dầm+cột) skeleton frame khung cốt skeleton framing cấu trúc khung sườn skeleton grider đầm khung skeleton of a nomogram khung của toán đồ skeleton of a simplex khung của đơn hình skeleton of crystal khung tinh thể skeleton pneumatic shell vỏ bơm hơi có khung skeleton pneumatic shell vỏ khí nén có khung skeleton structure kết cấu khung skeleton structure kiến trúc khung skeleton structures kết cấu khung skeleton texture kiến trúc khung xương skeleton wall filled with clay tường khung chèn đất sét skeleton-and-wood-panel structures kết cấu khung ván (gỗ) soil skeleton cốt đất (khung) steel skeleton building nhà có khung bằng thépkhung cốt
khung, sườn ( nhà cửa)
Giải thích EN: The framework of a building or other structure.
Giải thích VN: Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.
giá
phôi ống thải (cắt đứt)
sơ đồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bones , bony structure , cage , design , draft , frame , framework , osteology , outline , scaffolding , sketch , support , rough , armature , cadre , coral , nucleus , past , shellTừ trái nghĩa
noun
carcass Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Skeleton »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Black coffee, Vũ Thị Thu Hằng, Admin, HR, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Skeleton Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Skeleton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Skeletal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SKELETON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "skeleton" - Là Gì?
-
Skeleton - Wiktionary Tiếng Việt
-
Skeleton Là Gì? Cách Nhận Biết Và Chọn Mua đồng Hồ ... - FPT Shop
-
Nghĩa Của Từ : Skeleton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Skeleton (【Tính Từ】) Meaning, Usage, And Readings | Engoo Words
-
Skeleton Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'skeleton' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'skeleton Construction' Trong Tiếng Anh được ...
-
ĐỒNG HỒ SKELETON LÀ GÌ? NHỮNG MẪU ĐỒNG HỒ ... - LikeWatch