Nghĩa Của Từ : Skeleton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: skeleton Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
skeleton | * danh từ - bộ xương - bộ khung, bộ gọng - nhân, lõi, khung; nòng cốt - dàn bài, sườn (bài) - người gầy da bọc xương !skeleton at the feast - điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui !skeleton in the cupboard; family skeleton - việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình |
English | Vietnamese |
skeleton | bộ khung xương ; bộ khung ; bộ xương ; khung này ; khung xương ; khung ; sọ ; xương ; |
skeleton | bộ khung xương ; bộ khung ; bộ xương ; khung này ; khung xương ; khung ; sọ ; xương ; |
English | English |
skeleton; skeleton in the closet; skeleton in the cupboard | a scandal that is kept secret |
skeleton; frame; skeletal system; systema skeletale | the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal |
skeleton; frame; skeletal frame; underframe | the internal supporting structure that gives an artifact its shape |
English | Vietnamese |
skeleton crew | * danh từ - cán bộ khung của đội thuỷ thủ |
skeleton key | * danh từ - chìa khoá vạn năng |
skeleton regiment | * danh từ - cán bộ khung của trung đoàn |
skeletonize | * ngoại động từ - làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra - nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Skeleton Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ Skeleton - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Skeleton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Skeletal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SKELETON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "skeleton" - Là Gì?
-
Skeleton - Wiktionary Tiếng Việt
-
Skeleton Là Gì? Cách Nhận Biết Và Chọn Mua đồng Hồ ... - FPT Shop
-
Skeleton (【Tính Từ】) Meaning, Usage, And Readings | Engoo Words
-
Skeleton Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'skeleton' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'skeleton Construction' Trong Tiếng Anh được ...
-
ĐỒNG HỒ SKELETON LÀ GÌ? NHỮNG MẪU ĐỒNG HỒ ... - LikeWatch