Ý Nghĩa Của Skeleton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

skeleton

Các từ thường được sử dụng cùng với skeleton.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

articulated skeletonThe only in situ items identified were an articulated skeleton on each side of the access stairway, both individuals with their heads to the east. Từ Cambridge English Corpus complete skeletonA well-preserved and complete skeleton of a wolf, also inside a wooden cage, was laid to the southwest. Từ Cambridge English Corpus female skeletonThe other contained an articulated female skeleton, about thirty-five years old. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với skeleton

Từ khóa » Skeleton Tính Từ