Skeleton - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɛ.lə.tən/
Hoa Kỳ | [ˈskɛ.lə.tən] |
Danh từ
[sửa]skeleton /ˈskɛ.lə.tən/
- Bộ xương.
- Bộ khung, bộ gọng.
- Nhân, lõi, khung; nòng cốt.
- Dàn bài, sườn (bài).
- Người gầy da bọc xương.
Thành ngữ
[sửa]- skeleton at the feast: Điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui.
- skeleton in the cupboard; family skeleton: Việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình.
Tham khảo
[sửa]- "skeleton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Skeleton Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ Skeleton - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Skeleton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Skeletal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SKELETON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "skeleton" - Là Gì?
-
Skeleton Là Gì? Cách Nhận Biết Và Chọn Mua đồng Hồ ... - FPT Shop
-
Nghĩa Của Từ : Skeleton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Skeleton (【Tính Từ】) Meaning, Usage, And Readings | Engoo Words
-
Skeleton Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
'skeleton' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'skeleton Construction' Trong Tiếng Anh được ...
-
ĐỒNG HỒ SKELETON LÀ GÌ? NHỮNG MẪU ĐỒNG HỒ ... - LikeWatch