Nghĩa Của Từ Symbolize - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈsɪmbəˌlaɪz/
Thông dụng
Cách viết khác symbolise
Ngoại động từ
Tượng trưng cho; là biểu tượng của
a picture of a red disc with rays coming from it, symbolizing the sun hình vẽ một cái đĩa đỏ với những tia toé ra, tượng trưng cho mặt trờiBiểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu
the poet has symbolized his lover with a flower nhà thơ đã biểu tượng hoá người yêu của mình bằng một bông hoaSự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
Hình Thái Từ
- Ved : Symbolized
- Ving: Symbolizing
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) ký hiệu hoá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
betoken , body forth , connote , denote , emblematize , embody , epitomize , exemplify , express , illustrate , indicate , mean , mirror , personify , show , signify , suggest , symbol , typify , stand for , emblemize , represent Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Symbolize »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Admin, ho luan, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbolize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolize
-
Từ điển Anh Việt "symbolise" - Là Gì?
-
Symbolize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Symbolize
-
'symbolize' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symbolize Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Symbolize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symbolized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symbolize - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Symbolize" | HiNative