Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪm.bə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]symbolize ngoại động từ /ˈsɪm.bə.ˌlɑɪz/
- Tượng trưng hoá.
- Diễn đạt bằng tượng trưng.
- Sự coi (một truyện ngắn... ) như chỉ có tính chất tượng trưng.
- Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào.
Chia động từ
[sửa] symbolizeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to symbolize | |||||
Phân từ hiện tại | symbolizing | |||||
Phân từ quá khứ | symbolized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | symbolize | symbolize hoặc symbolizest¹ | symbolizes hoặc symbolizeth¹ | symbolize | symbolize | symbolize |
Quá khứ | symbolized | symbolized hoặc symbolizedst¹ | symbolized | symbolized | symbolized | symbolized |
Tương lai | will/shall² symbolize | will/shall symbolize hoặc wilt/shalt¹ symbolize | will/shall symbolize | will/shall symbolize | will/shall symbolize | will/shall symbolize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | symbolize | symbolize hoặc symbolizest¹ | symbolize | symbolize | symbolize | symbolize |
Quá khứ | symbolized | symbolized | symbolized | symbolized | symbolized | symbolized |
Tương lai | were to symbolize hoặc should symbolize | were to symbolize hoặc should symbolize | were to symbolize hoặc should symbolize | were to symbolize hoặc should symbolize | were to symbolize hoặc should symbolize | were to symbolize hoặc should symbolize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | symbolize | — | let’s symbolize | symbolize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "symbolize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symbolize - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Symbolize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolize
-
Từ điển Anh Việt "symbolise" - Là Gì?
-
Symbolize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Symbolize
-
'symbolize' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symbolize Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Symbolize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symbolized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symbolize - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Symbolize" | HiNative