Symbolize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symbolize
symbolize /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tượng trưng hoá diễn đạt bằng tượng trưng sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng đưa chủ nghĩa tượng trưng vào@symbolize (logic học) ký hiệu hoá ← Xem thêm từ symbolizations Xem thêm từ symbolized →Từ vựng liên quan
bo li mb s symbolLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symbolize - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Symbolize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolize
-
Từ điển Anh Việt "symbolise" - Là Gì?
-
Symbolize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Symbolize
-
'symbolize' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symbolize Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Symbolized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symbolize - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Symbolize" | HiNative