Từ điển Anh Việt "symbolise" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"symbolise" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
symbolise
symbolise /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/- ngoại động từ
- tượng trưng hoá
- diễn đạt bằng tượng trưng
- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
Xem thêm: symbolize, typify, symbolize, stand for, represent
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsymbolise
Từ điển WordNet
- represent or identify by using a symbol; use symbols; symbolize
The poet symbolizes love in this poem
These painters believed that artists should symbolize
- express indirectly by an image, form, or model; be a symbol; typify, symbolize, stand for, represent
What does the Statue of Liberty symbolize?
v.
Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symbolize - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Symbolize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolize
-
Symbolize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Symbolize
-
'symbolize' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symbolize Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Symbolize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symbolized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symbolize - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Symbolize" | HiNative